Bản dịch của từ Eat up trong tiếng Việt
Eat up

Eat up (Verb)
Ăn tất cả cái gì đó.
To eat all of something.
I always eat up all the food at social gatherings.
Tôi luôn ăn hết tất cả thức ăn tại các buổi gặp gỡ xã hội.
Don't eat up all the snacks before others arrive.
Đừng ăn hết tất cả các món nhẹ trước khi người khác đến.
Did you eat up the cake at the social event yesterday?
Bạn đã ăn hết chiếc bánh tại sự kiện xã hội hôm qua chưa?
Eat up (Idiom)
She ate up all the gossip about the new student.
Cô ấy đã ăn hết mọi tin đồn về học sinh mới.
He didn't eat up the misinformation spread by his classmates.
Anh ấy không ăn hết thông tin sai lệch được lan truyền bởi bạn cùng lớp.
Did you eat up the details of the social media assignment?
Bạn có ăn hết chi tiết của bài tập về mạng xã hội không?
Cụm động từ "eat up" thường được sử dụng trong tiếng Anh để chỉ hành động ăn uống một cách nhanh chóng hoặc triệt để, đặc biệt khi nhấn mạnh sự tiêu thụ toàn bộ thức ăn. Trong tiếng Anh Anh, cụm từ này có thể được sử dụng tương tự như trong tiếng Anh Mỹ, không có sự khác biệt lớn về nghĩa lẫn cách viết. Tuy nhiên, trong ngữ cảnh nói, người Anh có thể phát âm có phần nhẹ nhàng hơn một chút so với người Mỹ. Cụm từ này cũng có thể mang nghĩa ẩn dụ, chỉ sự thu hút sự chú ý hoặc tận dụng một cơ hội hoàn toàn.
Cụm từ "eat up" xuất phát từ động từ tiếng Anh "eat", có nguồn gốc từ tiếng Old English "etan", mang ý nghĩa tiêu thụ thức ăn. Tiền tố "up" thể hiện sự hoàn tất, thậm chí trong ngữ cảnh ẩm thực, nó nhấn mạnh việc tiêu thụ một cách trọn vẹn. Trong tiếng Anh hiện đại, "eat up" thường được sử dụng không chỉ để chỉ việc ăn uống mà còn mang ý nghĩa khuyến khích hoặc nhấn mạnh vào việc tiêu thụ một cách tích cực.
Cụm động từ "eat up" thường xuất hiện với tần suất thấp trong các bài thi IELTS, đặc biệt trong bốn thành phần của bài thi: Nghe, Nói, Đọc, và Viết. "Eat up" thường được sử dụng trong các ngữ cảnh hàng ngày, như khi nhấn mạnh việc tiêu thụ hoàn toàn thực phẩm hoặc khi khuyến khích ai đó ăn hết thức ăn. Cụm từ này cũng có thể mang nghĩa biểu thị việc tiêu thụ tài nguyên hoặc thời gian một cách hiệu quả trong các bài luận học thuật.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ

