Bản dịch của từ Eatable trong tiếng Việt

Eatable

Adjective Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Eatable (Adjective)

ˈitəbl
ˈitəbl
01

Phù hợp để được tiêu thụ như thực phẩm.

Fit to be consumed as food.

Ví dụ

These fruits are eatable and perfect for our picnic next week.

Những trái cây này có thể ăn và hoàn hảo cho buổi dã ngoại tuần tới.

The leftovers from the party are not eatable anymore.

Thức ăn thừa từ bữa tiệc không còn có thể ăn được nữa.

Are these vegetables eatable after being stored for a week?

Những rau củ này có thể ăn được sau khi được lưu trữ một tuần không?

Eatable (Noun)

ˈitəbl
ˈitəbl
01

Các mặt hàng thực phẩm.

Items of food.

Ví dụ

The buffet had many eatable dishes for the guests to enjoy.

Tiệc buffet có nhiều món ăn ngon để khách thưởng thức.

Not all items at the festival were eatable; some were decorations.

Không phải tất cả các món tại lễ hội đều có thể ăn được; một số là trang trí.

Are the snacks at the party eatable for everyone, including vegetarians?

Món ăn nhẹ tại bữa tiệc có thể ăn được cho mọi người không, bao gồm cả người ăn chay?

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Eatable cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Eatable

Không có idiom phù hợp