Bản dịch của từ Ecad trong tiếng Việt

Ecad

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Ecad (Noun)

ˈikˌæd
ˈikˌæd
01

Một sinh vật bị biến đổi bởi môi trường của nó.

An organism that is modified by its environment.

Ví dụ

The ecad adapted to the urban setting by changing its behavior.

Ecad thích nghi với môi trường đô thị bằng cách thay đổi hành vi của mình.

The ecad's survival skills were influenced by societal norms.

Kỹ năng sinh tồn của ecad bị ảnh hưởng bởi quy tắc xã hội.

The ecad's genetic makeup was shaped by cultural practices.

Cấu trúc gen của ecad đã được tạo hình bởi các thói quen văn hóa.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/ecad/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Ecad

Không có idiom phù hợp