Bản dịch của từ Ecad trong tiếng Việt
Ecad

Ecad (Noun)
Một sinh vật bị biến đổi bởi môi trường của nó.
An organism that is modified by its environment.
The ecad adapted to the urban setting by changing its behavior.
Ecad thích nghi với môi trường đô thị bằng cách thay đổi hành vi của mình.
The ecad's survival skills were influenced by societal norms.
Kỹ năng sinh tồn của ecad bị ảnh hưởng bởi quy tắc xã hội.
The ecad's genetic makeup was shaped by cultural practices.
Cấu trúc gen của ecad đã được tạo hình bởi các thói quen văn hóa.
"Ecad" là một thuật ngữ được sử dụng chủ yếu trong lĩnh vực thiết kế điện tử, đề cập đến các công cụ và phần mềm phục vụ cho việc thiết kế bảng mạch điện tử. Thuật ngữ này không có phiên bản phân biệt giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ; tuy nhiên, cách sử dụng có thể thay đổi tùy theo ngữ cảnh trong ngành công nghiệp. Trong cả hai phiên bản, "ecad" thường liên quan đến các quy trình thiết kế điện tử chuyên nghiệp như lập bản vẽ điện và mô phỏng mạch điện.
Từ "ecad" có nguồn gốc từ tiếng Hy Lạp cổ "ekdysis", có nghĩa là "thoát ra" hoặc "tháo bỏ". Sự phát triển của thuật ngữ này trong sinh học mô tả quá trình lột xác, đặc biệt ở côn trùng và một số động vật khác, thể hiện khả năng thay đổi và phát triển của sinh vật. Ngày nay, "ecad" thường được sử dụng trong nghiên cứu về sinh học phát triển và sinh thái, để chỉ các hình thức lột xác và sự thích nghi của loài trong môi trường sống.
Từ "ecad" không phải là một từ phổ biến trong bốn thành phần của IELTS (Nghe, Nói, Đọc, Viết). Trong các ngữ cảnh khác, "ecad" thường xuất hiện trong lĩnh vực công nghệ, đặc biệt liên quan đến thiết kế và sản xuất điện tử, nơi nó ám chỉ đến phần mềm hoặc công cụ phát triển mạch điện. Do đó, từ này có thể được sử dụng trong các bài viết kỹ thuật hoặc trong giao tiếp chuyên môn giữa các kỹ sư điện tử.