Bản dịch của từ Eco trong tiếng Việt
Eco

Eco (Adjective)
Không gây hại cho môi trường; thân thiện với môi trường.
Not harming the environment; eco-friendly.
The eco-friendly company reduced its carbon footprint by using solar energy.
Công ty thân thiện với môi trường đã giảm lượng khí thải carbon bằng cách sử dụng năng lượng mặt trời.
The community organized an eco-friendly event to promote sustainability practices.
Cộng đồng đã tổ chức một sự kiện thân thiện với môi trường để thúc đẩy các hoạt động bền vững.
She only buys eco-friendly products to support environmental conservation efforts.
Cô ấy chỉ mua các sản phẩm thân thiện với môi trường để hỗ trợ các nỗ lực bảo tồn môi trường.
Từ "eco" là viết tắt của "ecological" hoặc "economical", thường được sử dụng để chỉ những khía cạnh liên quan đến môi trường hoặc các sản phẩm, dịch vụ tích cực ảnh hưởng đến môi trường. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, "eco" có thể được sử dụng tương đương để mô tả các khái niệm như "eco-friendly" (thân thiện với môi trường) mà không có sự khác biệt lớn về ngữ nghĩa hoặc cách sử dụng. Tuy nhiên, cách phát âm có thể có sự khác biệt nhẹ giữa hai biến thể ngôn ngữ này.
Từ "eco" có nguồn gốc từ tiếng Hy Lạp "oikos", nghĩa là "nhà" hoặc "nơi sống". Từ này đã được tích hợp vào nhiều thuật ngữ như "ecology" (sinh thái) và "economy" (kinh tế), thể hiện mối liên hệ giữa các yếu tố môi trường và con người. Thế kỷ 19, với sự phát triển của các nghiên cứu về môi trường sống và các hệ sinh thái, "eco" trở thành tiền tố phổ biến diễn tả các vấn đề liên quan đến bảo tồn và bền vững.
Từ "eco" xuất hiện với tần suất cao trong các bốn phần của kỳ thi IELTS, đặc biệt trong Nghe và Đọc, do nội dung có liên quan đến môi trường và phát triển bền vững. Trong phần Viết và Nói, "eco" thường được sử dụng để thảo luận về các chủ đề như du lịch sinh thái hoặc sản phẩm thân thiện với môi trường. Ngoài ra, từ này cũng phổ biến trong các ngữ cảnh học thuật và truyền thông liên quan đến bảo vệ môi trường và thay đổi khí hậu.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ



