Bản dịch của từ Eco trong tiếng Việt

Eco

Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Eco (Adjective)

ˈɛkoʊ
ˈikoʊ
01

Không gây hại cho môi trường; thân thiện với môi trường.

Not harming the environment; eco-friendly.

Ví dụ

The eco-friendly company reduced its carbon footprint by using solar energy.

Công ty thân thiện với môi trường đã giảm lượng khí thải carbon bằng cách sử dụng năng lượng mặt trời.

The community organized an eco-friendly event to promote sustainability practices.

Cộng đồng đã tổ chức một sự kiện thân thiện với môi trường để thúc đẩy các hoạt động bền vững.

She only buys eco-friendly products to support environmental conservation efforts.

Cô ấy chỉ mua các sản phẩm thân thiện với môi trường để hỗ trợ các nỗ lực bảo tồn môi trường.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/eco/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Giải đề IELTS Writing Task 1 và Task 2 ngày 22/04/2023
[...] E. G: The company is switching to friendly packaging to reduce its carbon footprint [...]Trích: Giải đề IELTS Writing Task 1 và Task 2 ngày 22/04/2023
Giải đề IELTS Writing Task 1 và Task 2 ngày 22/04/2023
[...] E. G: Many consumers are becoming more environmentally conscious and choosing products with friendly packaging [...]Trích: Giải đề IELTS Writing Task 1 và Task 2 ngày 22/04/2023
Giải đề và bài mẫu IELTS Speaking cho chủ đề Describe a person who often travels by plane
[...] Another reason is that travelling by train is considered to be friendly travel [...]Trích: Giải đề và bài mẫu IELTS Speaking cho chủ đề Describe a person who often travels by plane
Describe a traditional product in your country | Bài mẫu kèm từ vựng
[...] Therefore, To he is an friendly toy as its ingredients are mostly biodegradable [...]Trích: Describe a traditional product in your country | Bài mẫu kèm từ vựng

Idiom with Eco

Không có idiom phù hợp