Bản dịch của từ Edibleness trong tiếng Việt

Edibleness

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Edibleness (Noun)

ˈɛdəblnɛs
ˈɛdəblnɛs
01

Trạng thái hoặc chất lượng của việc ăn được.

The state or quality of being edible.

Ví dụ

The edibleness of street food varies greatly in different countries.

Tính ăn được của đồ ăn đường phố rất khác nhau ở các nước.

The edibleness of raw fish is often debated in social circles.

Tính ăn được của cá sống thường được tranh luận trong các nhóm xã hội.

Is the edibleness of organic vegetables better than conventional ones?

Tính ăn được của rau hữu cơ có tốt hơn rau thông thường không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/edibleness/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Edibleness

Không có idiom phù hợp