Bản dịch của từ Educated person trong tiếng Việt

Educated person

Noun [C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Educated person (Noun Countable)

ˈɛdʒəkˌeɪtɨd pɝˈsən
ˈɛdʒəkˌeɪtɨd pɝˈsən
01

Một người đã nhận được một nền giáo dục tốt.

A person who has received a good education.

Ví dụ

An educated person can contribute significantly to society's development.

Một người có học vấn có thể đóng góp đáng kể cho sự phát triển xã hội.

Not every educated person understands social issues deeply.

Không phải ai có học vấn cũng hiểu sâu sắc về các vấn đề xã hội.

Is an educated person always more successful in life?

Một người có học vấn có phải lúc nào cũng thành công hơn trong cuộc sống không?

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Educated person cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Describe a place you would like to visit for a short time
[...] People travel for a variety of reasons, including for leisure, adventure, cultural experiences, and growth [...]Trích: Describe a place you would like to visit for a short time

Idiom with Educated person

Không có idiom phù hợp