Bản dịch của từ Educated person trong tiếng Việt
Educated person

Educated person (Noun Countable)
An educated person can contribute significantly to society's development.
Một người có học vấn có thể đóng góp đáng kể cho sự phát triển xã hội.
Not every educated person understands social issues deeply.
Không phải ai có học vấn cũng hiểu sâu sắc về các vấn đề xã hội.
Is an educated person always more successful in life?
Một người có học vấn có phải lúc nào cũng thành công hơn trong cuộc sống không?
"Educated person" có nghĩa là một cá nhân đã trải qua quá trình học tập chính quy hoặc không chính quy, nhằm tiếp thu kiến thức và kỹ năng cần thiết trong một lĩnh vực nào đó. Trong tiếng Anh, thuật ngữ này có thể được dùng tương đương ở cả Anh và Mỹ mà không có sự khác biệt rõ rệt về cách phát âm hay cách viết. Tuy nhiên, trong một số ngữ cảnh, "educated person" có thể nhấn mạnh đến sự hiểu biết và khả năng phản biện của cá nhân trong xã hội hiện đại.
Từ "educated" xuất phát từ động từ tiếng Latin "educare", có nghĩa là "nuôi dưỡng" hoặc "dạy dỗ". Trong suốt lịch sử, từ này đã được phát triển để chỉ sự tiếp thu kiến thức và kỹ năng qua giáo dục có hệ thống. Ngày nay, "educated" không chỉ đơn thuần đề cập đến trình độ học vấn mà còn ngụ ý về sự phát triển tư duy phản biện và khả năng áp dụng kiến thức trong các ngữ cảnh khác nhau, phản ánh sự thấu hiểu và tư duy trưởng thành của cá nhân.
Thuật ngữ "educated person" xuất hiện phổ biến trong các bài kiểm tra IELTS, đặc biệt ở phần nói và viết, khi thí sinh thảo luận về trình độ học vấn và vai trò của giáo dục trong xã hội. Trong bối cảnh rộng hơn, cụm từ này thường được sử dụng trong các cuộc thảo luận về phát triển cá nhân, nghề nghiệp và sự đóng góp của sự giáo dục đối với tiến bộ xã hội. Vai trò của người có học thức được xem xét trong các lĩnh vực như chính trị, kinh tế và văn hóa, góp phần làm rõ tầm quan trọng của giáo dục trong đời sống con người.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
