Bản dịch của từ Educationalist trong tiếng Việt

Educationalist

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Educationalist (Noun)

ˌɛdʒəkətˈeɪʃənəlz
ˌɛdʒəkətˈeɪʃənəlz
01

Người hoạt động trong lĩnh vực giáo dục.

A person who is involved in the field of education.

Ví dụ

Dr. Smith is a well-known educationalist in the field of social studies.

Tiến sĩ Smith là một nhà giáo dục nổi tiếng trong lĩnh vực xã hội.

Many educationalists do not support standardized testing for social subjects.

Nhiều nhà giáo dục không ủng hộ việc kiểm tra chuẩn hóa cho các môn xã hội.

Is Professor Johnson an influential educationalist in community education programs?

Giáo sư Johnson có phải là một nhà giáo dục có ảnh hưởng trong các chương trình giáo dục cộng đồng không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/educationalist/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Educationalist

Không có idiom phù hợp
Góp ý & Báo lỗi nội dungMọi phản hồi của bạn sẽ được lắng nghe và góp phần giúp ZIM cải thiện chất lượng từ điển tốt nhất.