Bản dịch của từ Effund trong tiếng Việt
Effund
Effund (Verb)
Many cultures effund their traditions during festivals like Tet in Vietnam.
Nhiều nền văn hóa đổ ra truyền thống của họ trong các lễ hội như Tết ở Việt Nam.
They do not effund their resources for social projects without proper planning.
Họ không đổ ra tài nguyên cho các dự án xã hội mà không có kế hoạch hợp lý.
Do communities effund their history during social gatherings in your country?
Các cộng đồng có đổ ra lịch sử của họ trong các buổi gặp gỡ xã hội ở đất nước bạn không?
Từ "effund" là một thuật ngữ hiếm gặp trong tiếng Anh, thường được sử dụng trong ngữ cảnh kỹ thuật hoặc khoa học để chỉ hành động làm cho một chất lỏng chảy ra hoặc thoát ra khỏi một nơi nào đó. Từ này không được công nhận rộng rãi trong từ điển tiếng anh tiêu chuẩn và thường có thể bị nhầm lẫn với các từ khác như "effuse", có nghĩa là xả ra. Không có sự khác biệt nào giữa Anh-Anh và Anh-Mỹ về việc sử dụng từ này, vì "effund" chủ yếu mang tính chất học thuật và không phổ biến trong văn viết cũng như văn nói.
Từ "effund" có nguồn gốc từ tiếng Latin "effundere", trong đó "ex" có nghĩa là "ra ngoài" và "fundere" có nghĩa là "đổ" hoặc "làm tan chảy". Về mặt lịch sử, thuật ngữ này được dùng để chỉ hành động đổ ra một chất lỏng hay vật chất nào đó. Ngày nay, "effund" thường được sử dụng trong các ngữ cảnh khoa học và kỹ thuật, thể hiện thao tác đổ hay rút ra một cách có kiểm soát, nhấn mạnh vào việc thay đổi hình thức hoặc vị trí của một chất lỏng.
Từ "effund" khá ít gặp trong 4 thành phần của IELTS, chủ yếu vì nó thuộc về lĩnh vực chuyên ngành. Trong phần nghe và nói, từ này có thể xuất hiện trong ngữ cảnh khoa học hoặc kỹ thuật. Trong phần đọc và viết, nó có thể được sử dụng khi thảo luận về các hiện tượng vật lý hoặc hóa học, đặc biệt là khi bàn về sự lan tỏa chất lỏng hay khí. Tuy nhiên, trong các tình huống thông thường, từ này ít được sử dụng.