Bản dịch của từ Effund trong tiếng Việt

Effund

Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Effund (Verb)

ˈɛfənd
ˈɛfənd
01

(lỗi thời) đổ ra.

Obsolete to pour out.

Ví dụ

Many cultures effund their traditions during festivals like Tet in Vietnam.

Nhiều nền văn hóa đổ ra truyền thống của họ trong các lễ hội như Tết ở Việt Nam.

They do not effund their resources for social projects without proper planning.

Họ không đổ ra tài nguyên cho các dự án xã hội mà không có kế hoạch hợp lý.

Do communities effund their history during social gatherings in your country?

Các cộng đồng có đổ ra lịch sử của họ trong các buổi gặp gỡ xã hội ở đất nước bạn không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/effund/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Effund

Không có idiom phù hợp