Bản dịch của từ Egomania trong tiếng Việt
Egomania

Egomania (Noun)
His egomania makes him ignore his friends' feelings during discussions.
Sự tự mãn của anh ấy khiến anh ấy bỏ qua cảm xúc của bạn bè.
Her egomania does not allow her to listen to others' opinions.
Sự tự mãn của cô ấy không cho phép cô ấy lắng nghe ý kiến của người khác.
Is egomania common among politicians like Donald Trump or Joe Biden?
Sự tự mãn có phổ biến trong số các chính trị gia như Donald Trump hay Joe Biden không?
Họ từ
Egomania là một thuật ngữ tâm lý học chỉ sự ám ảnh hoặc dành quá nhiều sự tập trung vào bản thân cá nhân, đến mức nó gây ảnh hưởng tiêu cực tới các mối quan hệ xã hội và khả năng đồng cảm. Từ này được hình thành từ prefix "ego-" có nghĩa là "tôi" và "mania" nghĩa là "nỗi mê". Thuật ngữ này không có sự khác biệt rõ ràng về cách sử dụng giữa Anh-Mỹ, nhưng trong tiếng Anh, "egomania" thường được sử dụng để chỉ sự thái quá trong tính tự phụ hay tự yêu mình.
Từ "egomania" xuất phát từ tiếng Latin, với "ego" có nghĩa là "tôi" và "mania" có nguồn gốc từ tiếng Hy Lạp "mania", nghĩa là "điên cuồng" hoặc "sự cuồng nhiệt". Thuật ngữ này lần đầu tiên được sử dụng vào thế kỷ 19 để mô tả trạng thái tâm lý đặc trưng bởi sự ám ảnh thái quá về bản thân. Sự kết hợp giữa "ego" và "mania" phản ánh hiện tượng tâm lý liên quan đến sự tự mãn và thiếu quan tâm đến người khác, liên quan chặt chẽ đến ý nghĩa hiện tại của từ.
Từ "egomania" có tần suất sử dụng thấp trong bốn thành phần của IELTS, bao gồm Nghe, Nói, Đọc và Viết. Thông thường, thuật ngữ này xuất hiện trong các ngữ cảnh chuyên môn liên quan đến tâm lý học hoặc màng lưới xã hội. "Egomania" thường được nhắc đến khi thảo luận về các tính cách tự mãn hoặc tình trạng tâm lý liên quan đến sự phóng đại về bản thân, nhất là trong bối cảnh nghiên cứu về hành vi con người.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp