Bản dịch của từ Egotism trong tiếng Việt

Egotism

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Egotism (Noun)

ˈigətɪzəm
ˈigətɪzəm
01

Thực tế là quá tự phụ hoặc say mê với bản thân.

The fact of being excessively conceited or absorbed in oneself.

Ví dụ

Egotism can harm relationships in social settings like parties.

Sự tự phụ có thể làm hại các mối quan hệ trong các buổi tiệc.

Egotism does not help in building a supportive community.

Sự tự phụ không giúp xây dựng một cộng đồng hỗ trợ.

Is egotism common among social media influencers today?

Sự tự phụ có phổ biến trong các người ảnh hưởng mạng xã hội hôm nay không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/egotism/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Egotism

Không có idiom phù hợp