Bản dịch của từ Egotism trong tiếng Việt
Egotism

Egotism (Noun)
Thực tế là quá tự phụ hoặc say mê với bản thân.
The fact of being excessively conceited or absorbed in oneself.
Egotism can harm relationships in social settings like parties.
Sự tự phụ có thể làm hại các mối quan hệ trong các buổi tiệc.
Egotism does not help in building a supportive community.
Sự tự phụ không giúp xây dựng một cộng đồng hỗ trợ.
Is egotism common among social media influencers today?
Sự tự phụ có phổ biến trong các người ảnh hưởng mạng xã hội hôm nay không?
Họ từ
Egotism là một thuật ngữ diễn tả sự tự phụ, tự mãn, hoặc chú trọng quá mức vào bản thân và giá trị cá nhân. Thuật ngữ này thường được sử dụng để chỉ những người có xu hướng nghĩ rằng mình quan trọng hơn người khác. Trong tiếng Anh Mỹ và tiếng Anh Anh, từ này vẫn giữ nguyên hình thức và nghĩa, không có sự khác biệt đáng kể. Egotism thường được xem là một đặc điểm tiêu cực trong văn hóa xã hội.
Từ "egotism" bắt nguồn từ tiếng Latinh "ego", có nghĩa là "tôi". Thuật ngữ này được hình thành vào thế kỷ 19 và phản ánh sự tập trung vào bản thân, thể hiện sự tự phụ và khát khao khẳng định bản thân mà không chú ý đến người khác. Ý nghĩa hiện tại của từ này liên quan trực tiếp đến sự phóng đại bản thân và thiếu sự quan tâm đến các giá trị xã hội, thể hiện trạng thái tâm lý tự cao.
Từ "egotism" có tần suất sử dụng khá thấp trong bốn thành phần của bài thi IELTS, bao gồm Nghe, Nói, Đọc và Viết. Khái niệm này thường xuất hiện trong ngữ cảnh các cuộc thảo luận về tâm lý học, văn học hoặc xã hội. Egotism mang ý nghĩa thể hiện sự tự mãn và tập trung vào bản thân, vì vậy từ này thường được sử dụng để phân tích hành vi cá nhân trong các tình huống như phê bình văn hóa hoặc khi thảo luận về thái độ trong môi trường làm việc.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp