Bản dịch của từ Egomaniac trong tiếng Việt

Egomaniac

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Egomaniac (Noun)

igoʊmˈeɪniæk
igoʊmˈeɪniæk
01

Một người bị ám ảnh bởi tầm quan trọng (được cho là) của chính họ.

A person obsessed with their own supposed importance.

Ví dụ

John is an egomaniac who only talks about himself.

John là một người tự phụ chỉ nói về bản thân.

Many egomaniacs ignore others' feelings and opinions in discussions.

Nhiều người tự phụ phớt lờ cảm xúc và ý kiến của người khác trong các cuộc thảo luận.

Is Mark an egomaniac because he dominates every conversation?

Liệu Mark có phải là một người tự phụ vì anh ấy chiếm ưu thế trong mọi cuộc trò chuyện không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/egomaniac/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Egomaniac

Không có idiom phù hợp