Bản dịch của từ Egotist trong tiếng Việt
Egotist

Egotist (Noun)
Một người quá tự phụ hoặc tự cho mình là trung tâm.
A person who is excessively conceited or selfcentered.
The egotist always talks about themselves at social gatherings.
Người kiêu căng luôn nói về bản thân ở các buổi giao lưu xã hội.
She found it exhausting to be friends with such an egotist.
Cô ấy thấy mệt mỏi khi làm bạn với một kẻ kiêu căng như vậy.
The egotist's constant need for attention alienated many from them.
Nhu cầu liên tục của kẻ kiêu căng khiến nhiều người xa lánh họ.
Họ từ
Từ "egotist" được định nghĩa là một người có khuynh hướng tự tôn hoặc quá chú trọng vào bản thân, thường thể hiện qua việc ca ngợi bản thân mình. Trong tiếng Anh, từ này không có sự khác biệt đáng kể giữa Anh và Mỹ, cả hai đều sử dụng "egotist" để chỉ người thích tự quảng cáo và không quan tâm đến cảm xúc hay quan điểm của người khác. Tuy nhiên, trong văn phong, "egotist" chủ yếu được sử dụng trong ngữ cảnh trang trọng, thể hiện thái độ châm biếm hoặc chỉ trích.
Từ "egotist" có nguồn gốc từ tiếng Latin "ego", nghĩa là "tôi". Từ này được hình thành vào giữa thế kỷ 19, kết hợp với hậu tố "-ist", thường chỉ người thực hành hoặc theo đuổi một hành động nào đó. Egotist được sử dụng để chỉ những người có tính cách tự mãn, thường xuyên tập trung vào bản thân mà thiếu sự quan tâm đến người khác. Ý nghĩa hiện tại của từ này thể hiện sự nhấn mạnh về sự tập trung cá nhân, phản ánh một xu hướng tâm lý trong xã hội hiện đại.
"Egórist" là một từ có tần suất thấp trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS, cụ thể là Nghe, Nói, Đọc và Viết. Trong bối cảnh học thuật, từ này thường xuất hiện trong các bài viết phê phán tâm lý xã hội hoặc trong các tài liệu phê bình văn học nhằm mô tả tính cách tự phụ, kiêu ngạo của nhân vật hoặc cá nhân. Ngoài ra, "egórist" cũng có thể được sử dụng trong các cuộc thảo luận về vấn đề tự trọng và nhận thức bản thân trong tâm lý học.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp