Bản dịch của từ Eighteen holes trong tiếng Việt
Eighteen holes
Eighteen holes (Noun)
The country club has an eighteen-hole golf course.
Câu lạc bộ nước có sân golf mười tám lỗ.
They played a round of golf on the eighteen holes.
Họ đã chơi một vòng golf trên mười tám lỗ.
The tournament will be held on the eighteen-hole course.
Giải đấu sẽ được tổ chức trên sân golf mười tám lỗ.
"Eighteen holes" là một thuật ngữ trong môn golf, chỉ khu vực chơi gồm 18 lỗ, nơi người chơi thực hiện việc đánh bóng từ vị trí xuất phát đến lỗ gôn. Đây là tiêu chuẩn phổ biến nhất cho các sân golf trên toàn thế giới. Dù không có sự khác biệt rõ rệt giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ về ngữ nghĩa hay cách sử dụng, phát âm có thể hơi khác nhau do giọng nói địa phương, ví dụ, từ "eighteen" thường được phát âm nhẹ hơn ở một số khu vực ở Anh.
Cụm từ "eighteen holes" có nguồn gốc từ tiếng Anh, mô tả số lượng lỗ golf trong một vòng chơi golf tiêu chuẩn. Từ "hole" xuất phát từ tiếng Old English "hol", có nghĩa là khoảng trống hay chỗ trống. Sự kết hợp "eighteen" từ tiếng Old English "eahta" với hậu tố "-teen" để biểu thị số thứ tự, gắn liền với hình thức thể thao đang phổ biến. Cụm từ này đã chính thức trở thành một phần của văn hóa golf từ thế kỷ 19.
Cụm từ "eighteen holes" thường được sử dụng trong ngữ cảnh thể thao, đặc biệt là trong trò chơi golf, để chỉ tổng số lỗ trong một sân golf tiêu chuẩn. Trong bốn thành phần của IELTS, cụm từ này có tần suất thấp, chủ yếu xuất hiện trong phần đọc và nghe liên quan đến thể thao. Nó cũng có thể xuất hiện trong các thảo luận về lối sống lành mạnh hoặc các hoạt động giải trí. Từ này phản ánh sự phổ biến của golf trong văn hóa giải trí hiện đại.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp