Bản dịch của từ Eighteen wheeler trong tiếng Việt

Eighteen wheeler

Noun [U/C] Noun [C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Eighteen wheeler (Noun)

eɪtˈin wˈilɚ
eɪtˈin wˈilɚ
01

Một chiếc xe tải lớn có mười tám bánh.

A large truck with eighteen wheels.

Ví dụ

The eighteen wheeler delivered food to the local food bank yesterday.

Xe tải mười tám bánh đã giao thực phẩm cho ngân hàng thực phẩm địa phương hôm qua.

An eighteen wheeler cannot park in small residential areas.

Xe tải mười tám bánh không thể đỗ trong các khu dân cư nhỏ.

How many loads can an eighteen wheeler carry at once?

Một xe tải mười tám bánh có thể chở bao nhiêu hàng cùng một lúc?

Eighteen wheeler (Noun Countable)

eɪtˈin wˈilɚ
eɪtˈin wˈilɚ
01

Một chiếc xe tải lớn có mười tám bánh.

A large truck with eighteen wheels.

Ví dụ

The eighteen wheeler delivered supplies to the local community center yesterday.

Chiếc xe tải mười tám bánh đã giao hàng đến trung tâm cộng đồng hôm qua.

An eighteen wheeler does not fit in small urban streets easily.

Một chiếc xe tải mười tám bánh không dễ dàng di chuyển trên các con phố nhỏ.

Did the eighteen wheeler arrive on time for the charity event?

Chiếc xe tải mười tám bánh có đến kịp thời cho sự kiện từ thiện không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/eighteen wheeler/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Eighteen wheeler

Không có idiom phù hợp