Bản dịch của từ Eighteen wheeler trong tiếng Việt
Eighteen wheeler

Eighteen wheeler (Noun)
The eighteen wheeler delivered food to the local food bank yesterday.
Xe tải mười tám bánh đã giao thực phẩm cho ngân hàng thực phẩm địa phương hôm qua.
An eighteen wheeler cannot park in small residential areas.
Xe tải mười tám bánh không thể đỗ trong các khu dân cư nhỏ.
How many loads can an eighteen wheeler carry at once?
Một xe tải mười tám bánh có thể chở bao nhiêu hàng cùng một lúc?
Eighteen wheeler (Noun Countable)
The eighteen wheeler delivered supplies to the local community center yesterday.
Chiếc xe tải mười tám bánh đã giao hàng đến trung tâm cộng đồng hôm qua.
An eighteen wheeler does not fit in small urban streets easily.
Một chiếc xe tải mười tám bánh không dễ dàng di chuyển trên các con phố nhỏ.
Did the eighteen wheeler arrive on time for the charity event?
Chiếc xe tải mười tám bánh có đến kịp thời cho sự kiện từ thiện không?
"Eighteen wheeler" là thuật ngữ chỉ một loại xe tải lớn với 18 bánh xe, thường được sử dụng để vận chuyển hàng hóa trên đường bộ. Tại Hoa Kỳ, thuật ngữ này phổ biến và có thể được gọi là "semi-truck" hoặc "tractor-trailer". Trong khi đó, ở Anh, khái niệm tương đương thường được gọi là "articulated lorry". Sự khác biệt chủ yếu nằm ở tên gọi và cách sử dụng trong ngữ cảnh giao thông và logistics, tuy nhiên ý nghĩa cơ bản vẫn giữ nguyên.
Thuật ngữ "eighteen wheeler" xuất phát từ tiếng Anh, chỉ loại xe tải lớn với mười tám bánh xe. Cụm từ này liên quan đến hệ số lượng bánh xe và chiều dài của phương tiện, trong đó "eighteen" chỉ số lượng bánh và "wheeler" mô tả đặc điểm của xe tải. Lịch sử phát triển của "eighteen wheeler" gắn liền với sự tăng trưởng của ngành vận tải hàng hóa, phản ánh sự hiện đại hóa và nhu cầu giao thông vận tải đa dạng trong xã hội hiện nay.
Từ "eighteen wheeler" thường xuất hiện trong bối cảnh liên quan đến giao thông, vận tải hàng hóa và công nghiệp logistics. Trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS, từ này có xu hướng xuất hiện nhiều hơn trong phần Nghe và Đọc do liên quan đến các chủ đề về thương mại và di chuyển. Hơn nữa, nó cũng phổ biến trong các cuộc thảo luận về an toàn giao thông và các vấn đề môi trường, khi đề cập đến các phương tiện vận tải lớn.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp