Bản dịch của từ Einstein trong tiếng Việt

Einstein

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Einstein (Noun)

ˈaɪnstaɪn
ˈaɪnstaɪn
01

Một thiên tài, đặc biệt là về những khám phá khoa học.

A genius especially in terms of scientific discoveries.

Ví dụ

Einstein's theories revolutionized the field of physics.

Lý thuyết của Einstein đã cách mạng hóa lĩnh vực vật lý.

Many scientists aspire to be as brilliant as Einstein.

Nhiều nhà khoa học khao khát trở nên xuất sắc như Einstein.

Was Einstein the most influential scientist of the 20th century?

Einstein có phải là nhà khoa học có ảnh hưởng nhất thế kỷ 20 không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/einstein/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Einstein

Không có idiom phù hợp