Bản dịch của từ Einstein trong tiếng Việt
Einstein

Einstein (Noun)
Một thiên tài, đặc biệt là về những khám phá khoa học.
A genius especially in terms of scientific discoveries.
Einstein's theories revolutionized the field of physics.
Lý thuyết của Einstein đã cách mạng hóa lĩnh vực vật lý.
Many scientists aspire to be as brilliant as Einstein.
Nhiều nhà khoa học khao khát trở nên xuất sắc như Einstein.
Was Einstein the most influential scientist of the 20th century?
Einstein có phải là nhà khoa học có ảnh hưởng nhất thế kỷ 20 không?
Từ "Einstein" thường được sử dụng để chỉ Albert Einstein, nhà vật lý lý thuyết nổi tiếng người Đức, người phát triển lý thuyết về tương đối, đóng góp lớn cho nền vật lý hiện đại. Tên ông trở thành biểu tượng cho sự thông minh và sáng tạo. Trong tiếng Anh, không có sự khác biệt giữa Anh và Mỹ khi đề cập đến Albert Einstein; tuy nhiên, trong một số ngữ cảnh, "Einsteins" cũng có thể được sử dụng như một danh từ số nhiều để chỉ những người có trí thông minh xuất chúng.
Từ "Einstein" bắt nguồn từ tên của nhà vật lý nổi tiếng Albert Einstein, người đã phát triển lý thuyết tương đối. Từ gốc có nguồn gốc từ tiếng Đức và mang nghĩa "đá quý" hoặc "đá có giá trị". Thuật ngữ này hiện nay không chỉ đại diện cho một cá nhân mà còn gắn liền với các khái niệm về sự xuất sắc trong khoa học và trí tuệ. Tác động của Einstein đối với khoa học đã tạo nên một biểu tượng cho sự đổi mới và tư duy phản biện trong lĩnh vực vật lý.
Từ "Einstein" thường xuất hiện trong các kỳ thi IELTS, đặc biệt là trong phần Đọc và Nói, liên quan đến chủ đề khoa học và tư tưởng nổi bật. Tần suất sử dụng từ này cho thấy sự liên kết giữa Einstein và những tư tưởng hiện đại về vật lý. Trong các ngữ cảnh khác, "Einstein" cũng được dùng như một biểu tượng cho trí tuệ xuất sắc, thường được nhắc đến trong các cuộc thảo luận về thành tựu khoa học hoặc sự phát triển của công nghệ.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp