Bản dịch của từ Ejection trong tiếng Việt
Ejection

Ejection (Noun)
Cái đó được đẩy ra.
That which is ejected.
The ejection of trash from the park caused community complaints.
Việc thải rác từ công viên đã gây ra khiếu nại trong cộng đồng.
The ejection of volunteers from the event was not planned.
Việc loại bỏ tình nguyện viên khỏi sự kiện không được lên kế hoạch.
Was the ejection of participants necessary for the social gathering?
Việc loại bỏ người tham gia có cần thiết cho buổi gặp mặt xã hội không?
The ejection of workers caused protests in many cities last year.
Việc sa thải công nhân đã gây ra biểu tình ở nhiều thành phố năm ngoái.
The ejection of students from the event was not well-received.
Việc đuổi học sinh khỏi sự kiện không được chào đón.
Was the ejection of the protesters justified during the demonstration?
Việc đuổi những người biểu tình có hợp lý trong cuộc biểu tình không?
Dạng danh từ của Ejection (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Ejection | Ejections |
Họ từ
"Ejection" là một danh từ tiếng Anh chỉ hành động hoặc quá trình vứt bỏ, phóng ra hoặc loại bỏ một cái gì đó ra khỏi một không gian nhất định. Trong ngữ cảnh khoa học hoặc kỹ thuật, từ này thường liên quan đến việc phóng thải vật chất, chẳng hạn như trong công nghệ tên lửa. Về phiên bản ngôn ngữ, "ejection" được sử dụng nhất quán trong cả tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ mà không có sự khác biệt đáng kể về cách phát âm hay ý nghĩa, mặc dù một số ngành có thể có thuật ngữ chuyên biệt khác.
Từ "ejection" có nguồn gốc từ tiếng Latin "ejectio", bắt nguồn từ động từ "eicere", có nghĩa là "ném ra" hoặc "đẩy ra". Trong tiếng Latin, "e-" mang nghĩa tiêu cực, và "jacere" có nghĩa là "ném". Lịch sử từ này phản ánh ý nghĩa hiện tại của nó, chỉ hành động hoặc quá trình loại bỏ một vật ra khỏi một hệ thống hoặc không gian nào đó. "Ejection" thường được sử dụng trong các lĩnh vực khoa học và kỹ thuật để mô tả sự giải phóng hoặc xuất phát của một chất từ một cấu trúc hay thiết bị.
Từ "ejection" có tần suất sử dụng cao trong các bài thi IELTS, đặc biệt trong các phần theo chủ đề khoa học và kỹ thuật, nơi thuật ngữ này liên quan đến quá trình loại bỏ hoặc phát tán một vật thể. Trong phần Nghe, từ này có thể xuất hiện trong ngữ cảnh thông báo hoặc mô tả sự kiện. Ngoài ra, "ejection" cũng thường được sử dụng trong lĩnh vực y tế (chẳng hạn như trong các biện pháp cấp cứu) và hàng không (như việc thoát hiểm khỏi máy bay), thể hiện sự cấp thiết của hành động trong những tình huống khẩn cấp.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Ít phù hợp