Bản dịch của từ Eke-name trong tiếng Việt
Eke-name

Eke-name (Noun)
Một tên bổ sung; tên gọi thân mật.
An additional name a nickname.
Many people use a nickname in social media profiles for fun.
Nhiều người sử dụng một tên khác trên mạng xã hội để vui.
She doesn’t like her nickname; it sounds silly to her.
Cô ấy không thích tên gọi khác của mình; nó nghe thật ngớ ngẩn.
What nickname do you prefer to use among your friends?
Bạn thích tên gọi nào khi ở bên bạn bè?
Từ "eke-name" (hay còn gọi là "nickname") là một danh từ dùng để chỉ một tên được đặt cho một người, thường là một tên không chính thức, nhằm thể hiện sự thân thiện, sự đặc trưng hoặc một đặc điểm nào đó của cá nhân. Trong tiếng Anh Anh, từ này thường được viết tắt là "nickname", trong khi tiếng Anh Mỹ cũng sử dụng cách viết tương tự nhưng phổ biến hơn. Trong cả hai biến thể, "eke-name" thường được sử dụng trong giao tiếp hàng ngày và văn viết, phản ánh mối quan hệ gần gũi giữa người nói và đối tượng.
Từ "eke-name" có nguồn gốc từ cụm từ tiếng Anh cổ "ename" (tên gọi) và "eke", có nghĩa là "để mở rộng" hoặc "bổ sung", bắt nguồn từ tiếng Anh cổ "ic" (thêm vào). Ban đầu, "eke-name" chỉ việc đặt một tên gọi phụ để mở rộng hoặc bổ sung cho tên chính, phản ánh danh tính và chức năng cá nhân. Qua thời gian, thuật ngữ này đã tiến hóa thành "nickname", chỉ một tên gọi thân mật hoặc không chính thức, thường mang tính cách cá nhân và thân thiện hơn so với tên thực.
Từ "eke-name" không phải là một từ thường gặp trong bốn thành phần của bài thi IELTS (Nghe, Nói, Đọc, Viết). Tuy nhiên, nó có thể xuất hiện trong các ngữ cảnh văn hóa hoặc lịch sử, liên quan đến việc đặt biệt danh cho một cá nhân hoặc một nhóm. Từ này thường được sử dụng trong các cuộc thảo luận về danh tính, bản sắc hoặc trong các tác phẩm văn học để mô tả cách mà con người sử dụng tên gọi để thể hiện sự khác biệt và kết nối xã hội.