Bản dịch của từ Eke-name trong tiếng Việt

Eke-name

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Eke-name (Noun)

ˈɛknˌimə
ˈɛknˌimə
01

Một tên bổ sung; tên gọi thân mật.

An additional name a nickname.

Ví dụ

Many people use a nickname in social media profiles for fun.

Nhiều người sử dụng một tên khác trên mạng xã hội để vui.

She doesn’t like her nickname; it sounds silly to her.

Cô ấy không thích tên gọi khác của mình; nó nghe thật ngớ ngẩn.

What nickname do you prefer to use among your friends?

Bạn thích tên gọi nào khi ở bên bạn bè?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/eke-name/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Eke-name

Không có idiom phù hợp