Bản dịch của từ El trong tiếng Việt
El
El (Noun)
In the word 'hello', the first letter is 'el'.
Trong từ 'xin chào', chữ cái đầu tiên là 'el'.
The logo of the company starts with an 'el'.
Logo của công ty bắt đầu bằng chữ 'el'.
The child learned to write 'el' in school.
Đứa trẻ đã học viết 'el' ở trường.
Họ từ
Từ "el" trong tiếng Tây Ban Nha có nghĩa là "cái" hoặc "đó" và được sử dụng như một mạo từ xác định cho danh từ số ít giống đực. Trong ngữ pháp, "el" được coi là một phần thiết yếu trong việc xác định giới tính của danh từ. Trong ngữ cảnh tiếng Anh, "el" không phải là một từ phổ biến, nhưng có thể liên quan đến cách dùng trong ngôn ngữ khác hoặc trong văn hóa. Tại một số địa phương ở Mỹ, "el" còn có thể được sử dụng như một từ viết tắt cho "elevated train" (tàu điện ngầm), nhưng hạn chế trong ngữ cảnh đó.
Từ "el" có nguồn gốc từ tiếng La-tinh "ille", nghĩa là "người đó" hay "điều đó". Trong tiếng Tây Ban Nha, "el" được sử dụng như một mạo từ xác định, đứng trước danh từ số ít giống đực. Lịch sử phát triển của từ này phản ánh sự chuyển đổi từ các hình thức ngữ pháp cổ điển sang cấu trúc ngữ pháp hiện đại hơn trong các ngôn ngữ Roman. Sự đơn giản hóa trong cách sử dụng mạo từ đã củng cố vai trò quan trọng của nó trong việc xác định và chỉ định danh từ trong ngữ cảnh giao tiếp hiện tại.
Từ "el" không phải là một từ thông dụng trong tiếng Anh, và việc sử dụng nó trong bốn thành phần của IELTS (Nghe, Nói, Đọc, Viết) là rất hiếm gặp. Trong ngữ cảnh khác, "el" có thể được đề cập đến như là hình thức viết tắt trong các lĩnh vực như điện tử (guốc điện) hoặc trong tượng trưng toán học. Tuy nhiên, tần suất xuất hiện của từ này trong tiếng Anh chung cũng như trong các bài thi IELTS là không đáng kể.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp