Bản dịch của từ Elaborately trong tiếng Việt
Elaborately
Elaborately (Adverb)
The speaker elaborately explained the social issues affecting our community.
Diễn giả đã giải thích một cách chi tiết về các vấn đề xã hội ảnh hưởng đến cộng đồng chúng ta.
She did not elaborate on the social impact of climate change.
Cô ấy đã không giải thích chi tiết về tác động xã hội của biến đổi khí hậu.
Did he elaborately discuss the benefits of community service in class?
Liệu anh ấy có thảo luận chi tiết về lợi ích của dịch vụ cộng đồng trong lớp không?
Họ từ
Từ "elaborately" là trạng từ xuất phát từ tính từ "elaborate", có nghĩa là một cách chi tiết, công phu và phức tạp. Từ này thường được sử dụng để mô tả phương pháp, thiết kế hoặc mô tả mà trong đó có sự chăm chút, tính kỹ lưỡng và cầu kỳ. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, "elaborately" được viết và phát âm tương đồng, tuy nhiên, việc sử dụng từ này có thể khác nhau trong ngữ cảnh văn phong, với tiếng Anh Anh thường nhấn mạnh tính trang trọng và chi tiết hơn trong văn bản văn học.
Từ "elaborately" bắt nguồn từ động từ tiếng Latinh "elaborare", có nghĩa là "làm bằng cách làm việc khó khăn" hoặc "thực hiện". Tiền tố "ex-" thể hiện sự tiến triển, trong khi "laborare" mang nghĩa "lao động" hay "công việc". Trong lịch sử, từ này đã phát triển để chỉ việc thực hiện điều gì đó một cách cẩn thận và tỉ mỉ. Hiện tại, "elaborately" được sử dụng để mô tả sự tinh vi và công phu trong cách thức thực hiện hay trình bày.
Từ "elaborately" xuất hiện với tần suất trung bình trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS, đặc biệt là trong bài viết và bài nói, nơi yêu cầu thí sinh trình bày ý tưởng một cách chi tiết và rõ ràng. Trong các tình huống giao tiếp hàng ngày, từ này thường được sử dụng để mô tả quy trình hoặc thiết kế được thực hiện một cách tỉ mỉ và công phu, như trong lĩnh vực nghệ thuật, kiến trúc hoặc lập kế hoạch sự kiện.