Bản dịch của từ Elaborately trong tiếng Việt

Elaborately

Adverb

Elaborately (Adverb)

ɪlˈæbɹətli
ɪlˈæbɹətli
01

Một cách chi tiết và được sắp xếp cẩn thận.

In a detailed and carefully arranged manner.

Ví dụ

The speaker elaborately explained the social issues affecting our community.

Diễn giả đã giải thích một cách chi tiết về các vấn đề xã hội ảnh hưởng đến cộng đồng chúng ta.

She did not elaborate on the social impact of climate change.

Cô ấy đã không giải thích chi tiết về tác động xã hội của biến đổi khí hậu.

Did he elaborately discuss the benefits of community service in class?

Liệu anh ấy có thảo luận chi tiết về lợi ích của dịch vụ cộng đồng trong lớp không?

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Elaborately cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Giải đề IELTS Writing Task 1 và Task 2 ngày 27/05/2023
[...] I wholeheartedly agree with this contention, and this essay will on my reasons [...]Trích: Giải đề IELTS Writing Task 1 và Task 2 ngày 27/05/2023
Bài mẫu IELTS Speaking Part 1 Topic Movies chi tiết kèm từ vựng
[...] Additionally, I appreciate the attention to detail and sets that are often present in historical movies [...]Trích: Bài mẫu IELTS Speaking Part 1 Topic Movies chi tiết kèm từ vựng
Giải đề IELTS Writing Task 1 và Task 2 ngày 02/09/2023
[...] I wholeheartedly agree with this viewpoint, and this essay will on my reasons [...]Trích: Giải đề IELTS Writing Task 1 và Task 2 ngày 02/09/2023
Giải đề IELTS Writing Task 1 và Task 2 ngày 15/07/2023
[...] I completely disagree with this contention, and this essay will on my reasons [...]Trích: Giải đề IELTS Writing Task 1 và Task 2 ngày 15/07/2023

Idiom with Elaborately

Không có idiom phù hợp