Bản dịch của từ Elaborateness trong tiếng Việt

Elaborateness

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Elaborateness (Noun)

ɪˈlæ.bɚˌeɪt.nəs
ɪˈlæ.bɚˌeɪt.nəs
01

Chất lượng hoặc trạng thái được xây dựng hoặc chi tiết.

The quality or state of being elaborated or detailed.

Ví dụ

The elaborateness of the community event impressed all the attendees last week.

Sự tinh tế của sự kiện cộng đồng đã gây ấn tượng với tất cả người tham dự tuần trước.

The social media posts lack elaborateness and do not engage the audience.

Các bài đăng trên mạng xã hội thiếu sự tinh tế và không thu hút khán giả.

How does the elaborateness of social programs affect community involvement?

Sự tinh tế của các chương trình xã hội ảnh hưởng đến sự tham gia của cộng đồng như thế nào?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/elaborateness/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Elaborateness

Không có idiom phù hợp
Góp ý & Báo lỗi nội dungMọi phản hồi của bạn sẽ được lắng nghe và góp phần giúp ZIM cải thiện chất lượng từ điển tốt nhất.