Bản dịch của từ Elaborateness trong tiếng Việt
Elaborateness

Elaborateness (Noun)
The elaborateness of the community event impressed all the attendees last week.
Sự tinh tế của sự kiện cộng đồng đã gây ấn tượng với tất cả người tham dự tuần trước.
The social media posts lack elaborateness and do not engage the audience.
Các bài đăng trên mạng xã hội thiếu sự tinh tế và không thu hút khán giả.
How does the elaborateness of social programs affect community involvement?
Sự tinh tế của các chương trình xã hội ảnh hưởng đến sự tham gia của cộng đồng như thế nào?
Họ từ
Từ "elaborateness" (tính chi tiết, sự phức tạp) chỉ sự tỉ mỉ và công phu trong một kế hoạch, thiết kế hoặc bối cảnh nào đó. Nó thường được sử dụng để mô tả mức độ phức tạp, sự phong phú của nội dung hoặc cách thức thực hiện. Trong tiếng Anh, từ này không có sự khác biệt đáng kể giữa tiếng Anh Mỹ và tiếng Anh Anh, tuy nhiên, cách viết, ngữ âm hoặc ngữ nghĩa có thể bị ảnh hưởng bởi ngữ cảnh sử dụng trong các vùng khác nhau.
Từ "elaborateness" có nguồn gốc từ tiếng Latin "elaboratus", là từ quá khứ phân từ của động từ "elaborare", có nghĩa là "phát triển" hoặc "chuẩn bị cẩn thận". Lịch sử của từ này thể hiện quá trình làm việc tỉ mỉ và cầu kỳ để tạo ra một sản phẩm, ý tưởng hay kế hoạch. Hiện nay, "elaborateness" được sử dụng để chỉ sự phức tạp và chi tiết trong thiết kế, ý tưởng hoặc thực hiện, phản ánh tinh thần cầu kỳ trong nghệ thuật và khoa học.
Từ "elaborateness" xuất hiện với tần suất tương đối thấp trong bốn thành phần của IELTS, đặc biệt là phiên âm viết và nói. Trong các ngữ cảnh học thuật, từ này thường được sử dụng để chỉ sự phức tạp và chi tiết trong cấu trúc hoặc nội dung của một tác phẩm nghệ thuật, kế hoạch hoặc luận điểm. Ngoài ra, "elaborateness" cũng có thể gặp trong các bài thuyết trình về thiết kế, kiến trúc, và nghiên cứu xã hội, nơi mà mức độ chi tiết và tinh vi đóng vai trò quan trọng trong việc đánh giá chất lượng.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp