Bản dịch của từ Elapse trong tiếng Việt
Elapse
Verb
Elapse (Verb)
ɪlˈæps
ɪlˈæps
Ví dụ
Three years quickly elapse since their last meeting.
Ba năm nhanh chóng trôi qua kể từ lần gặp cuối cùng của họ.
As time elapses, friendships deepen and memories are made.
Khi thời gian trôi qua, tình bạn sâu đậm và kỷ niệm được tạo ra.
A decade will elapse before the next solar eclipse occurs.
Một thập kỷ sẽ trôi qua trước khi sự kiện nhật thực tiếp theo xảy ra.
Video ngữ cảnh
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Độ phù hợp
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Độ phù hợp
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Tần suất xuất hiện
1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
Idiom with Elapse
Không có idiom phù hợp