Bản dịch của từ Elapse trong tiếng Việt

Elapse

Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Elapse(Verb)

ɪlˈæps
ɪlˈæps
01

(về thời gian) trôi qua hoặc trôi qua.

Of time pass or go by.

Ví dụ

Dạng động từ của Elapse (Verb)

Loại động từCách chia
V1

Động từ nguyên thể

Present simple (I/You/We/They)

Elapse

V2

Quá khứ đơn

Past simple

Elapsed

V3

Quá khứ phân từ

Past participle

Elapsed

V4

Ngôi thứ 3 số ít

Present simple (He/She/It)

Elapses

V5

Hiện tại phân từ / Danh động từ

Verb-ing form

Elapsing

Mô tả từ

Mô tả chung, Nguồn gốc và lịch sử, Tần suất và ngữ cảnh

Họ từ