Bản dịch của từ Elapse trong tiếng Việt
Elapse

Elapse (Verb)
Three years quickly elapse since their last meeting.
Ba năm nhanh chóng trôi qua kể từ lần gặp cuối cùng của họ.
As time elapses, friendships deepen and memories are made.
Khi thời gian trôi qua, tình bạn sâu đậm và kỷ niệm được tạo ra.
A decade will elapse before the next solar eclipse occurs.
Một thập kỷ sẽ trôi qua trước khi sự kiện nhật thực tiếp theo xảy ra.
Dạng động từ của Elapse (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Elapse |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Elapsed |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Elapsed |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Elapses |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Elapsing |
Họ từ
Từ "elapse" là một động từ trong tiếng Anh, có nghĩa là "trôi qua" hoặc "diễn ra" trong bối cảnh thời gian. Từ này thường được sử dụng để chỉ khoảng thời gian đã qua từ một sự kiện hoặc điểm bắt đầu nhất định. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, từ này không có sự khác biệt về hình thức viết cũng như cách phát âm, và ý nghĩa của nó vẫn giữ nguyên. Sử dụng "elapse" thường gặp trong văn viết trang trọng và các ngữ cảnh liên quan đến thời gian.
Từ "elapse" có nguồn gốc từ tiếng Latin "elapsus", là dạng phân từ quá khứ của động từ "elabī", có nghĩa là "chạy ra" hoặc "trôi qua". Ban đầu, từ này diễn tả sự chuyển động của thời gian một cách tự nhiên, như một dòng chảy không thể kiểm soát. Ngày nay, "elapse" được sử dụng để chỉ quá trình trôi qua của thời gian, nhấn mạnh sự không thể quay lại của nó, thể hiện một sự đồng nhất giữa nguồn gốc và ý nghĩa hiện tại.
Từ "elapse" thường xuất hiện với tần suất tương đối thấp trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS. Trong phần Nghe, từ này có thể được dùng trong ngữ cảnh nói về thời gian đã trôi qua liên quan đến các sự kiện hoặc hoạt động. Trong phần Nói và Viết, "elapse" có thể được áp dụng để diễn đạt quá trình thời gian hoặc sự phát triển của một ý tưởng. Trong phần Đọc, từ này có thể xuất hiện trong các văn bản mô tả lịch sử hoặc hiện tượng tự nhiên, thường trong các ngữ cảnh phân tích thời gian.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp