Bản dịch của từ Elapse trong tiếng Việt

Elapse

Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Elapse (Verb)

ɪlˈæps
ɪlˈæps
01

(về thời gian) trôi qua hoặc trôi qua.

Of time pass or go by.

Ví dụ

Three years quickly elapse since their last meeting.

Ba năm nhanh chóng trôi qua kể từ lần gặp cuối cùng của họ.

As time elapses, friendships deepen and memories are made.

Khi thời gian trôi qua, tình bạn sâu đậm và kỷ niệm được tạo ra.

A decade will elapse before the next solar eclipse occurs.

Một thập kỷ sẽ trôi qua trước khi sự kiện nhật thực tiếp theo xảy ra.

Dạng động từ của Elapse (Verb)

Loại động từCách chia
V1

Động từ nguyên thể

Present simple (I/You/We/They)

Elapse

V2

Quá khứ đơn

Past simple

Elapsed

V3

Quá khứ phân từ

Past participle

Elapsed

V4

Ngôi thứ 3 số ít

Present simple (He/She/It)

Elapses

V5

Hiện tại phân từ / Danh động từ

Verb-ing form

Elapsing

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/elapse/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Elapse

Không có idiom phù hợp