Bản dịch của từ Elapses trong tiếng Việt

Elapses

Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Elapses (Verb)

ɨlˈæpsɨz
ɨlˈæpsɨz
01

Đi ngang qua (dùng với thời gian)

To pass or go by used with time.

Ví dụ

Five years elapses quickly when you are enjoying social activities.

Năm năm trôi qua nhanh chóng khi bạn tận hưởng các hoạt động xã hội.

Time elapses slowly during boring social events like long meetings.

Thời gian trôi qua chậm chạp trong các sự kiện xã hội nhàm chán như cuộc họp dài.

How much time elapses before people feel comfortable in new social groups?

Bao lâu thì thời gian trôi qua trước khi mọi người cảm thấy thoải mái trong các nhóm xã hội mới?

02

Đi đến kết thúc; sắp được hoàn thành.

To come to an end to be completed.

Ví dụ

The meeting elapses after two hours of discussion about social issues.

Cuộc họp kết thúc sau hai giờ thảo luận về các vấn đề xã hội.

The project does not elapse until everyone contributes their ideas.

Dự án không kết thúc cho đến khi mọi người đóng góp ý tưởng.

Does the time elapse quickly during social events like parties?

Thời gian có trôi qua nhanh trong các sự kiện xã hội như tiệc không?

03

Chảy ra hoặc thoát ra khỏi (như trong chất lỏng)

To flow out or escape from as in a fluid.

Ví dụ

Time elapses quickly during engaging social activities like parties or gatherings.

Thời gian trôi qua nhanh chóng trong các hoạt động xã hội như tiệc tùng.

Social interactions do not elapse without leaving a lasting impression on people.

Các tương tác xã hội không trôi qua mà không để lại ấn tượng lâu dài.

How quickly does time elapse when you are having fun with friends?

Thời gian trôi qua nhanh chóng như thế nào khi bạn vui vẻ với bạn bè?

Dạng động từ của Elapses (Verb)

Loại động từCách chia
V1

Động từ nguyên thể

Present simple (I/You/We/They)

Elapse

V2

Quá khứ đơn

Past simple

Elapsed

V3

Quá khứ phân từ

Past participle

Elapsed

V4

Ngôi thứ 3 số ít

Present simple (He/She/It)

Elapses

V5

Hiện tại phân từ / Danh động từ

Verb-ing form

Elapsing

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/elapses/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Elapses

Không có idiom phù hợp