Bản dịch của từ Elapsing trong tiếng Việt

Elapsing

Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Elapsing (Verb)

ɨlˈæpsɨŋ
ɨlˈæpsɨŋ
01

Trôi qua hoặc trôi qua (thời gian)

Pass or go by time.

Ví dụ

Time is elapsing quickly during our social gatherings every weekend.

Thời gian trôi qua nhanh chóng trong các buổi gặp gỡ xã hội của chúng tôi mỗi cuối tuần.

Social events do not feel long; time is elapsing too fast.

Các sự kiện xã hội không cảm thấy dài; thời gian trôi qua quá nhanh.

Is time elapsing faster at social events like parties or meetings?

Thời gian có trôi qua nhanh hơn trong các sự kiện xã hội như tiệc tùng hay họp mặt không?

Dạng động từ của Elapsing (Verb)

Loại động từCách chia
V1

Động từ nguyên thể

Present simple (I/You/We/They)

Elapse

V2

Quá khứ đơn

Past simple

Elapsed

V3

Quá khứ phân từ

Past participle

Elapsed

V4

Ngôi thứ 3 số ít

Present simple (He/She/It)

Elapses

V5

Hiện tại phân từ / Danh động từ

Verb-ing form

Elapsing

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/elapsing/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Elapsing

Không có idiom phù hợp