Bản dịch của từ Elapsing trong tiếng Việt
Elapsing

Elapsing (Verb)
Time is elapsing quickly during our social gatherings every weekend.
Thời gian trôi qua nhanh chóng trong các buổi gặp gỡ xã hội của chúng tôi mỗi cuối tuần.
Social events do not feel long; time is elapsing too fast.
Các sự kiện xã hội không cảm thấy dài; thời gian trôi qua quá nhanh.
Is time elapsing faster at social events like parties or meetings?
Thời gian có trôi qua nhanh hơn trong các sự kiện xã hội như tiệc tùng hay họp mặt không?
Dạng động từ của Elapsing (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Elapse |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Elapsed |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Elapsed |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Elapses |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Elapsing |
Họ từ
"Elapsing" là động từ, chỉ hành động trôi qua, diễn ra trong thời gian. Thuật ngữ này thường được sử dụng trong các ngữ cảnh liên quan đến thời gian, chẳng hạn như khi nói về thời gian trôi qua trong một sự kiện hoặc điều gì đó đang xảy ra. Trong tiếng Anh Mỹ và tiếng Anh Anh, từ này giữ nguyên hình thức viết, không có sự khác biệt đáng kể về ngữ nghĩa hay cách sử dụng. Tuy nhiên, cách phát âm có thể khác nhau tùy thuộc vào vùng miền, với nhấn âm có thể thay đổi nhẹ ở hai biến thể.
Từ "elapsing" có nguồn gốc từ động từ Latin "elapsus", là quá khứ phân từ của "elabī", có nghĩa là "trượt ra" hoặc "chạy trốn". Trong tiếng Latin, "e-" là tiền tố chỉ sự ra ngoài, còn "labi" có nghĩa là "trượt" hoặc "rơi". Lịch sử của từ này gắn liền với khái niệm thời gian, diễn đạt sự trôi qua và không thể nắm bắt. Hiện nay, "elapsing" thường được sử dụng để mô tả sự trôi qua của thời gian, thể hiện sự chuyển biến không thể ngăn cản trong không gian và thời gian.
Từ "elapsing" xuất hiện với tần suất khá thấp trong bốn thành phần của IELTS, chủ yếu liên quan đến các chủ đề thời gian và quá trình. Trong nghe và nói, nó thường được sử dụng trong ngữ cảnh mô tả sự trôi qua của thời gian hoặc các sự kiện lịch sử. Trong viết và đọc, từ này có thể thấy trong các văn bản học thuật hoặc tác phẩm văn học khi bàn về sự thay đổi hoặc diễn biến. Thông thường, nó không phổ biến trong giao tiếp hàng ngày nhưng có thể được áp dụng trong các cuộc thảo luận về thời gian hoặc quản lý dự án.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp