Bản dịch của từ Elasmobranch trong tiếng Việt

Elasmobranch

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Elasmobranch (Noun)

ɪlˈæsməbɹæŋk
ɪlˈæsməbɹæŋk
01

Một loài cá sụn thuộc nhóm bao gồm cá mập, cá đuối và giày trượt.

A cartilaginous fish of a group that comprises the sharks rays and skates.

Ví dụ

The elasmobranch species includes sharks and rays found in oceans.

Các loài elasmobranch bao gồm cá mập và cá đuối ở đại dương.

Not all elasmobranchs are dangerous to humans, like the whale shark.

Không phải tất cả elasmobranch đều nguy hiểm cho con người, như cá mập voi.

Are elasmobranchs important for marine ecosystems and biodiversity?

Các elasmobranch có quan trọng cho hệ sinh thái biển và đa dạng sinh học không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/elasmobranch/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Elasmobranch

Không có idiom phù hợp