Bản dịch của từ Elasmobranch trong tiếng Việt
Elasmobranch

Elasmobranch (Noun)
The elasmobranch species includes sharks and rays found in oceans.
Các loài elasmobranch bao gồm cá mập và cá đuối ở đại dương.
Not all elasmobranchs are dangerous to humans, like the whale shark.
Không phải tất cả elasmobranch đều nguy hiểm cho con người, như cá mập voi.
Are elasmobranchs important for marine ecosystems and biodiversity?
Các elasmobranch có quan trọng cho hệ sinh thái biển và đa dạng sinh học không?
"Elasmobranch" (tiếng Việt: động vật elasmobranch) chỉ các loài cá có xương sống mềm như cá mập và cá đuối, thuộc lớp Chondrichthyes. Từ này có nguồn gốc từ tiếng Hy Lạp, mang nghĩa "thân mềm". Trong tiếng Anh, không có sự khác biệt giữa Anh-Mỹ trong cách viết hay phát âm của "elasmobranch", nhưng từ này thường được sử dụng trong ngữ cảnh sinh học và sinh thái học để chỉ các đặc điểm sinh lý và sinh thái của nhóm động vật này.
Từ "elasmobranch" có nguồn gốc từ tiếng Hy Lạp, trong đó "elasmo" có nghĩa là "lớp da mỏng" và "branch" nghĩa là "dịch", chỉ các loại cá có xương sống như cá mập và cá đuối. Thuật ngữ này được sử dụng trong phân loại sinh học để mô tả nhóm cá có bộ xương làm bằng sụn thay vì xương thật. Xuất hiện lần đầu vào giữa thế kỷ 19, từ này không chỉ phản ánh hình thái học mà còn nhấn mạnh sự thích nghi của các loài này trong môi trường nước.
Từ "elasmobranch" (cá mạn) ít được sử dụng trong bốn thành phần của IELTS, do tính chất chuyên ngành của nó liên quan đến sinh học biển và động vật học. Trong bối cảnh học thuật, từ này thường xuất hiện trong các bài viết khoa học, thuyết trình và nghiên cứu liên quan đến động vật có xương sống, đặc biệt là cá mập và cá đuối. Sự phổ biến của nó chủ yếu xuất phát từ các lĩnh vực như động vật học và sinh thái học, khi mô tả đặc điểm sinh học và hành vi của nhóm động vật này.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp