Bản dịch của từ Eld trong tiếng Việt
Eld

Eld (Noun)
Eld can bring wisdom to community discussions about social issues.
Tuổi già có thể mang lại sự khôn ngoan cho các cuộc thảo luận cộng đồng về các vấn đề xã hội.
Many people do not respect the eld in their neighborhoods.
Nhiều người không tôn trọng người già trong khu phố của họ.
How does the eld influence social policies in our city?
Người già ảnh hưởng như thế nào đến các chính sách xã hội trong thành phố của chúng ta?
Họ từ
"Eld" là một danh từ trong tiếng Anh, thường mang nghĩa là tuổi tác hoặc sự lão hóa. Thuật ngữ này ít được sử dụng trong ngữ cảnh hiện đại, nhưng thường xuất hiện trong văn học cổ điển để chỉ những người cao tuổi. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, từ này không có sự khác biệt đáng kể về phát âm hay viết, tuy nhiên trong tiếng Anh hiện đại, nó ít phổ biến hơn so với những từ như "elder" hoặc "old age".
Từ "eld" có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ, bắt nguồn từ từ "eld" trong tiếng Anglo-Sắc. Thuật ngữ này chủ yếu được sử dụng để chỉ tuổi tác, hình thành từ gốc Proto-Germanic *aldiz, có nghĩa là "tuổi thọ" hoặc "người già". Qua thời gian, từ này đã phát triển ý nghĩa liên quan đến sự khôn ngoan và kinh nghiệm tích lũy theo tuổi tác. Hiện nay, "eld" thường được sử dụng để chỉ sự già nua hoặc những người lớn tuổi, nhấn mạnh giá trị và kinh nghiệm của họ trong xã hội.
Từ "eld" không được sử dụng phổ biến trong bốn thành phần của IELTS (Nghe, Nói, Đọc, Viết), do nó chủ yếu liên quan đến ngữ cảnh lịch sử hoặc cổ điển. Trong tiếng Anh hiện đại, "eld" thường không xuất hiện trong giao tiếp hằng ngày hoặc trong tài liệu học thuật, mà chỉ xuất hiện trong văn chương cổ điển hoặc khi thảo luận về khái niệm tuổi tác hoặc tính cổ xưa. Từ này thường liên quan đến những chủ đề như trí tuệ cổ xưa hoặc truyền thống văn hóa.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất