Bản dịch của từ Electrocution trong tiếng Việt
Electrocution

Electrocution (Noun)
Trường hợp thi công bằng điện.
Instances of execution by electricity.
Electrocution is a severe risk in poorly maintained electrical systems.
Điện giật là một nguy cơ nghiêm trọng trong hệ thống điện kém bảo trì.
Many people do not understand the dangers of electrocution at home.
Nhiều người không hiểu nguy hiểm của điện giật trong nhà.
Is electrocution still a method of execution in some countries?
Điện giật vẫn là một phương pháp thi hành án ở một số quốc gia không?
Dạng danh từ của Electrocution (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Electrocution | Electrocutions |
Họ từ
"Electrocution" là thuật ngữ chỉ tình trạng chết hoặc bị thương nghiêm trọng do tiếp xúc với điện. Nó xuất phát từ sự kết hợp của "electric" (điện) và "execution" (hành quyết). Trong tiếng Anh Anh, từ này được sử dụng tương tự như trong tiếng Anh Mỹ, không có sự khác biệt lớn về nghĩa hoặc viết. Tuy nhiên, trong tiếng Anh hằng ngày, có thể xuất hiện sự nhầm lẫn giữa "electrocution" và "electric shock", vì cái sau thường chỉ mô tả sự chấn thương mà không nhất thiết dẫn đến cái chết.
Từ "electrocution" xuất phát từ hai thành phần: "electric" (từ gốc Latinh "electricus", có nghĩa là "thuộc về điện") và "execution" (từ gốc Latinh "executio", có nghĩa là "thực hiện" hoặc "thi hành"). Thuật ngữ này được sử dụng lần đầu tiên vào thế kỷ 19 để mô tả cái chết do điện giật, thường là trong ngữ cảnh xử án hình sự. Sự kết hợp giữa điện và hành động thi hành đã hình thành nên ý nghĩa hiện tại, chỉ về cái chết hoặc thương tích nghiêm trọng do dòng điện gây ra.
Từ "electrocution" có tần suất sử dụng thấp trong bốn thành phần của IELTS, chủ yếu xuất hiện trong bài thi viết và nói, đặc biệt trong ngữ cảnh thảo luận về an toàn lao động hoặc tai nạn. Trong các tài liệu kỹ thuật hoặc y học, từ này thường được dùng để mô tả cái chết hoặc thương tích do dòng điện gây ra. Ngoài ra, "electrocution" cũng có thể xuất hiện trong các báo cáo về tai nạn điện, giúp nhấn mạnh tính nghiêm trọng của vấn đề an toàn điện.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp