Bản dịch của từ Electrocution trong tiếng Việt

Electrocution

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Electrocution (Noun)

əlɛktɹəkjˈuʃnz
əlɛktɹəkjˈuʃnz
01

Trường hợp thi công bằng điện.

Instances of execution by electricity.

Ví dụ

Electrocution is a severe risk in poorly maintained electrical systems.

Điện giật là một nguy cơ nghiêm trọng trong hệ thống điện kém bảo trì.

Many people do not understand the dangers of electrocution at home.

Nhiều người không hiểu nguy hiểm của điện giật trong nhà.

Is electrocution still a method of execution in some countries?

Điện giật vẫn là một phương pháp thi hành án ở một số quốc gia không?

Dạng danh từ của Electrocution (Noun)

SingularPlural

Electrocution

Electrocutions

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/electrocution/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Electrocution

Không có idiom phù hợp