Bản dịch của từ Electrolize trong tiếng Việt
Electrolize

Electrolize (Verb)
Chịu sự điện phân; cụ thể = "điện phân".
To subject to electrolysis specifically electrolyse.
Scientists electrolize water to produce hydrogen and oxygen gases.
Các nhà khoa học điện phân nước để sản xuất khí hydro và oxy.
They do not electrolize salt water for drinking purposes.
Họ không điện phân nước muối để uống.
Do researchers electrolize materials for renewable energy projects?
Các nhà nghiên cứu có điện phân vật liệu cho các dự án năng lượng tái tạo không?
Từ "electrolize" (điện phân) chỉ quá trình phân giải một chất điện ly, thường là dung dịch, bằng cách sử dụng dòng điện một chiều. Quá trình này ứng dụng rộng rãi trong ngành hóa học và công nghiệp, ví dụ như sản xuất khí hydro và oxy từ nước. Trong tiếng Anh, "electrolize" được sử dụng phổ biến ở cả Anh và Mỹ mà không có sự khác biệt đáng kể về mặt ngữ nghĩa hay cách sử dụng.
Từ "electrolize" bắt nguồn từ tiếng Latin "electrum", có nghĩa là "khí điện", hợp với hậu tố "-ize", chỉ hành động. Từ này xuất hiện vào giữa thế kỷ 19, và được sử dụng trong ngữ cảnh hóa học để mô tả quá trình phân giải chất lỏng thành các ion khi chịu tác động của dòng điện. Ý nghĩa hiện tại của "electrolize" phản ánh chính xác bản chất của quá trình này, khi nó tập trung vào hoạt động điện hóa và sự thay đổi trạng thái của các chất.
Từ "electrolize" ít được sử dụng trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS. Trong phần Listening và Reading, từ này có thể xuất hiện trong các ngữ cảnh liên quan đến hóa học hoặc điện hóa, nhưng tần suất không cao do tính chuyên ngành của nó. Ở phần Speaking và Writing, từ này thường được sử dụng trong các cuộc thảo luận khoa học hoặc kỹ thuật liên quan đến quá trình điện phân. Trong các tài liệu kỹ thuật hoặc nghiên cứu, "electrolize" xuất hiện trong ngữ cảnh mô tả các phương pháp phân tích hoặc sản xuất hóa chất.