Bản dịch của từ Electrolize trong tiếng Việt

Electrolize

Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Electrolize (Verb)

ɨlˈɛktɹoʊəlˌaɪz
ɨlˈɛktɹoʊəlˌaɪz
01

Chịu sự điện phân; cụ thể = "điện phân".

To subject to electrolysis specifically electrolyse.

Ví dụ

Scientists electrolize water to produce hydrogen and oxygen gases.

Các nhà khoa học điện phân nước để sản xuất khí hydro và oxy.

They do not electrolize salt water for drinking purposes.

Họ không điện phân nước muối để uống.

Do researchers electrolize materials for renewable energy projects?

Các nhà nghiên cứu có điện phân vật liệu cho các dự án năng lượng tái tạo không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/electrolize/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Electrolize

Không có idiom phù hợp
Góp ý & Báo lỗi nội dungMọi phản hồi của bạn sẽ được lắng nghe và góp phần giúp ZIM cải thiện chất lượng từ điển tốt nhất.