Bản dịch của từ Electrolytic trong tiếng Việt
Electrolytic

Electrolytic (Noun)
The electrolytic capacitor is essential for modern electronic devices.
Tụ điện điện phân rất quan trọng cho các thiết bị điện tử hiện đại.
An electrolytic capacitor does not work well in high temperatures.
Tụ điện điện phân không hoạt động tốt ở nhiệt độ cao.
Is the electrolytic capacitor used in smartphones effective?
Tụ điện điện phân sử dụng trong điện thoại thông minh có hiệu quả không?
Họ từ
Từ "electrolytic" (thuộc về điện phân) được sử dụng để chỉ quá trình hay công nghệ liên quan đến sự phân giải hóa học của các chất khi có dòng điện chạy qua. Tính từ này thường xuất hiện trong các lĩnh vực như hóa học, kỹ thuật điện, và công nghệ vật liệu, mô tả các tính chất hoặc sản phẩm được tạo ra từ điện phân. Cả phiên bản Anh-Mỹ và Anh-Anh đều sử dụng "electrolytic" với cùng nghĩa, tuy nhiên, cách phát âm có thể khác biệt một chút do ngữ điệu địa phương.
Từ "electrolytic" có nguồn gốc từ tiếng Latin, bắt đầu từ "electrum", có nghĩa là "điện" và "lysis", nghĩa là "phân hủy". Từ này được hình thành để mô tả quá trình phân hủy của chất lỏng dẫn điện khi có dòng điện chạy qua. Lịch sử của thuật ngữ này liên quan chặt chẽ đến sự phát triển của hóa học điện và điện phân. Ý nghĩa hiện tại của "electrolytic" phản ánh tính chất và ứng dụng trong các quá trình điện hóa học, như trong sản xuất kim loại hoặc xử lý nước.
Từ "electrolytic" thường xuất hiện trong các tài liệu khoa học và kỹ thuật, đặc biệt là trong lĩnh vực hóa học và điện hóa, nhưng tần suất xuất hiện của nó trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS không cao. Trong ngữ cảnh IELTS, từ này có thể được sử dụng khi thảo luận về các chủ đề liên quan đến năng lượng, pin, hay quá trình điện phân. Ngoài ra, “electrolytic” thường được sử dụng trong các nghiên cứu và ứng dụng thực tiễn liên quan đến các điện cực trong các phản ứng hóa học, cũng như trong công nghệ xử lý nước.