Bản dịch của từ Electronystagmographic trong tiếng Việt
Electronystagmographic
Adjective
Electronystagmographic (Adjective)
01
Của hoặc liên quan đến điện động học.
Of or relating to electronystagmography.
Ví dụ
The electronystagmographic test revealed important data about Sam's balance.
Bài kiểm tra điện não đồ cho thấy dữ liệu quan trọng về sự cân bằng của Sam.
They did not use electronystagmographic methods during the social study.
Họ không sử dụng phương pháp điện não đồ trong nghiên cứu xã hội.
Is electronystagmographic technology common in social science research today?
Công nghệ điện não đồ có phổ biến trong nghiên cứu xã hội ngày nay không?
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Tần suất xuất hiện
1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
Idiom with Electronystagmographic
Không có idiom phù hợp