Bản dịch của từ Electronystagmography trong tiếng Việt
Electronystagmography
Noun [U/C]
Electronystagmography (Noun)
Ví dụ
The doctor used electronystagmography to test Sarah's balance issues.
Bác sĩ đã sử dụng điện não đồ để kiểm tra vấn đề cân bằng của Sarah.
They did not perform electronystagmography for every patient in the clinic.
Họ không thực hiện điện não đồ cho mọi bệnh nhân trong phòng khám.
Is electronystagmography necessary for diagnosing vertigo in patients?
Điện não đồ có cần thiết để chẩn đoán chóng mặt ở bệnh nhân không?
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Tần suất xuất hiện
1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
Idiom with Electronystagmography
Không có idiom phù hợp