Bản dịch của từ Eng trong tiếng Việt

Eng

Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Eng (Adjective)

ˈɛŋ
ˈɛŋ
01

(khu vực, lỗi thời) thu hẹp.

(regional, obsolete) narrow.

Ví dụ

The eng path through the forest was difficult to navigate.

Con đường hẹp qua rừng khó để điều hướng.

The eng bridge couldn't accommodate large vehicles.

Cây cầu hẹp không thể chứa đựng xe lớn.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/eng/

Video ngữ cảnh

Góp ý & Báo lỗi nội dungMọi phản hồi của bạn sẽ được lắng nghe và góp phần giúp ZIM cải thiện chất lượng từ điển tốt nhất.