Bản dịch của từ Eng trong tiếng Việt
Eng
Eng (Adjective)
The eng path through the forest was difficult to navigate.
Con đường hẹp qua rừng khó để điều hướng.
The eng bridge couldn't accommodate large vehicles.
Cây cầu hẹp không thể chứa đựng xe lớn.
The eng alley in the old town was charming yet cramped.
Con hẻm hẹp ở phố cổ rất đáng yêu nhưng chật chội.
Từ "eng" là một tính từ trong tiếng Anh, thường được sử dụng để chỉ sự kém, không đủ, hay bất động. Trong ngữ cảnh khác, nó có thể chỉ trạng thái kẹt hay bị mắc vào một tình huống nào đó. Ở Anh và Mỹ, cách sử dụng không có sự khác biệt đáng kể, mặc dù một số thanh âm có thể khác nhau trong cách phát âm. Từ này thường ít được sử dụng trong văn viết chính thức.
Từ "eng" có nguồn gốc từ từ tiếng Latin "angere", nghĩa là "gây ra sự động chạm", hoặc "kích thích". Từ này đã phát triển qua thời gian, thường gắn liền với cảm giác chạm hoặc sự giới hạn. Ngày nay, "eng" được sử dụng để chỉ sự chật chội, bí bách, phản ánh cảm giác không gian bị thu hẹp, đồng thời giữ lại sự liên hệ với nguồn gốc ban đầu của nó liên quan đến sự kìm hãm hoặc áp lực.
Từ "eng" ít được sử dụng trong các thành phần của IELTS, đặc biệt là trong phần Nghe, Đọc và Viết, nơi mà ngôn ngữ có cấu trúc rõ ràng và chính xác hơn. Trong phần Nói, từ này có thể xuất hiện trong giao tiếp hàng ngày hoặc khi nói về cảm xúc, nhưng vẫn không phổ biến. Trong các ngữ cảnh khác, "eng" có thể thường thấy trong các câu thơ hoặc văn học, nơi diễn đạt cảm xúc hoặc sự giao tiếp gần gũi, thân mật.