Bản dịch của từ Eng trong tiếng Việt

Eng

Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Eng (Adjective)

ˈɛŋ
ˈɛŋ
01

(khu vực, lỗi thời) thu hẹp.

(regional, obsolete) narrow.

Ví dụ

The eng path through the forest was difficult to navigate.

Con đường hẹp qua rừng khó để điều hướng.

The eng bridge couldn't accommodate large vehicles.

Cây cầu hẹp không thể chứa đựng xe lớn.

The eng alley in the old town was charming yet cramped.

Con hẻm hẹp ở phố cổ rất đáng yêu nhưng chật chội.

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Eng cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Eng

Không có idiom phù hợp