Bản dịch của từ Elenchus trong tiếng Việt
Elenchus

Elenchus (Noun)
Một sự bác bỏ hợp lý.
The elenchus revealed flaws in the politician's arguments during the debate.
Elenchus đã chỉ ra những lỗi trong lập luận của chính trị gia trong cuộc tranh luận.
The elenchus did not convince the audience about the new policy.
Elenchus đã không thuyết phục được khán giả về chính sách mới.
Did the elenchus effectively challenge the speaker's claims at the conference?
Elenchus có thách thức hiệu quả các tuyên bố của diễn giả tại hội nghị không?
Elenchus là một thuật ngữ có nguồn gốc từ triết học, đặc biệt liên quan đến phương pháp đối thoại của Socrates, được sử dụng để chỉ quá trình khảo sát và phản biện nhằm xác định tính hợp lý của một lập luận. Trong ngữ cảnh học thuật, elenchus thường được nhắc đến như một công cụ để làm rõ các khái niệm và phát hiện những mâu thuẫn trong tư duy. Khái niệm này không có sự khác biệt đáng kể giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, và được sử dụng chủ yếu trong các cuộc thảo luận triết học.
Từ "elenchus" có nguồn gốc từ tiếng Hy Lạp, cụ thể là "elenchos", có nghĩa là "kiểm tra" hoặc "phê phán". Trong triết học, từ này thường được sử dụng để chỉ phương pháp chất vấn Socrates, nhằm phát hiện mâu thuẫn trong tư duy của đối phương. Trong ngữ cảnh hiện đại, "elenchus" vẫn giữ nguyên ý nghĩa của việc kiểm tra tính chân thực của lý luận, phản ánh bản chất tranh biện và khám phá tri thức.
Từ "elenchus", một thuật ngữ có nguồn gốc từ triết học, chủ yếu được sử dụng trong các cuộc tranh luận và lập luận pháp lý, tuy nhiên, tần suất xuất hiện của nó trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS là tương đối thấp. Trong ngữ cảnh học thuật, từ này thường gặp trong các bài viết về phương pháp nghiên cứu hoặc phản biện. Nó cũng xuất hiện trong các buổi thảo luận triết học, nơi việc xác định giả thuyết và kiểm tra tính hợp lý là cần thiết.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp