Bản dịch của từ Elenchus trong tiếng Việt

Elenchus

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Elenchus (Noun)

ɪlˈɛŋkəs
ɪlˈɛŋkəs
01

Một sự bác bỏ hợp lý.

A logical refutation.

Ví dụ

The elenchus revealed flaws in the politician's arguments during the debate.

Elenchus đã chỉ ra những lỗi trong lập luận của chính trị gia trong cuộc tranh luận.

The elenchus did not convince the audience about the new policy.

Elenchus đã không thuyết phục được khán giả về chính sách mới.

Did the elenchus effectively challenge the speaker's claims at the conference?

Elenchus có thách thức hiệu quả các tuyên bố của diễn giả tại hội nghị không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/elenchus/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Elenchus

Không có idiom phù hợp
Góp ý & Báo lỗi nội dungMọi phản hồi của bạn sẽ được lắng nghe và góp phần giúp ZIM cải thiện chất lượng từ điển tốt nhất.