Bản dịch của từ Refutation trong tiếng Việt
Refutation

Refutation (Noun)
Her refutation of the rumors silenced the gossip in town.
Sự bác bỏ của cô ấy về những lời đồn đã làm im lặng tin đồn trong thị trấn.
The refutation of the scientific study was widely debated online.
Sự bác bỏ của nghiên cứu khoa học đã được tranh luận rộng rãi trên mạng.
The refutation of the expert's opinion caused confusion among listeners.
Sự bác bỏ ý kiến của chuyên gia đã gây ra sự nhầm lẫn trong số người nghe.
Họ từ
Từ "refutation" (phủ nhận) chỉ hành động bác bỏ một lập luận, lý thuyết hoặc ý kiến nào đó, thường thông qua việc cung cấp chứng cứ, lý luận ngược lại hoặc phân tích không hợp lý. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, từ này được sử dụng tương tự nhau, không có sự khác biệt rõ rệt về ngữ nghĩa hay cách viết. Tuy nhiên, trong cách phát âm, có thể có sự khác biệt nhỏ giữa hai biến thể, nhưng điều này không ảnh hưởng đến việc sử dụng trong bối cảnh học thuật hay pháp lý.
Từ "refutation" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "refutatio", được hình thành từ động từ "refutare", nghĩa là "bác bỏ". "Re-" có nghĩa là "lại" và "futare" mang ý nghĩa "đánh bại". Nguyên gốc của từ này liên quan đến việc chỉ ra sự sai lầm trong lập luận hoặc chứng minh rằng một luận điểm nào đó không đúng. Hiện tại, từ "refutation" được sử dụng để mô tả quá trình và kết quả của việc bác bỏ hay phản biện một quan điểm một cách có hệ thống và rõ ràng.
Từ "refutation" thường xuất hiện trong phần Writing và Speaking của kỳ thi IELTS, đặc biệt trong các bài luận tranh luận hoặc phân tích lý luận. Sự xuất hiện của nó ở phần Listening và Reading ít phổ biến hơn, nhưng vẫn có thể gặp trong các tài liệu học thuật hoặc bài viết nghiên cứu. "Refutation" thường được sử dụng trong các ngữ cảnh liên quan đến việc bác bỏ lý luận, phản biện ý kiến hoặc trong các tranh luận chính trị, triết học, và pháp lý, thể hiện khả năng phân tích và đánh giá lập luận một cách logic.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp