Bản dịch của từ Refutation trong tiếng Việt

Refutation

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Refutation (Noun)

ɹɛfjʊtˈeɪʃn
ɹɛfjutˈeɪʃn
01

Hành động chứng minh một tuyên bố hoặc lý thuyết là sai hoặc sai.

The action of proving a statement or theory to be wrong or false.

Ví dụ

Her refutation of the rumors silenced the gossip in town.

Sự bác bỏ của cô ấy về những lời đồn đã làm im lặng tin đồn trong thị trấn.

The refutation of the scientific study was widely debated online.

Sự bác bỏ của nghiên cứu khoa học đã được tranh luận rộng rãi trên mạng.

The refutation of the expert's opinion caused confusion among listeners.

Sự bác bỏ ý kiến của chuyên gia đã gây ra sự nhầm lẫn trong số người nghe.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/refutation/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Refutation

Không có idiom phù hợp