Bản dịch của từ Elicitation trong tiếng Việt

Elicitation

Noun [U/C] Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Elicitation (Noun)

ɨlˌɪsɨtˈeɪʃən
ɨlˌɪsɨtˈeɪʃən
01

Hành động khơi gợi.

The act of eliciting.

Ví dụ

Elicitation of opinions is crucial in IELTS speaking.

Thu thập ý kiến là rất quan trọng trong IELTS nói.

Avoid elicitation of personal information in IELTS writing.

Tránh thu thập thông tin cá nhân trong IELTS viết.

Is elicitation of feedback important in IELTS preparation?

Việc thu thập phản hồi có quan trọng trong việc chuẩn bị IELTS?

Elicitation (Verb)

ɨlˌɪsɨtˈeɪʃən
ɨlˌɪsɨtˈeɪʃən
01

Hành động khơi gợi.

The act of eliciting.

Ví dụ

Elicitation of opinions is crucial in IELTS speaking and writing.

Thu thập ý kiến là rất quan trọng trong IELTS nói và viết.

Avoid elicitation of personal information in IELTS interviews.

Tránh thu thập thông tin cá nhân trong phỏng vấn IELTS.

Is elicitation of feedback common in IELTS preparation courses?

Việc thu thập phản hồi phổ biến trong các khóa học IELTS không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/elicitation/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Elicitation

Không có idiom phù hợp