Bản dịch của từ Emacs trong tiếng Việt
Emacs

Emacs (Noun)
(máy tính) bất kỳ việc triển khai hoặc triển khai lại emacs.
Computing any implementation or reimplementation of emacs.
Many programmers use Emacs for efficient coding in social media apps.
Nhiều lập trình viên sử dụng Emacs để lập trình hiệu quả trong ứng dụng mạng xã hội.
Not everyone prefers Emacs over other text editors for social projects.
Không phải ai cũng thích Emacs hơn các trình soạn thảo khác cho dự án xã hội.
Is Emacs the best tool for collaborative writing in social contexts?
Liệu Emacs có phải là công cụ tốt nhất cho việc viết hợp tác trong bối cảnh xã hội không?
Emacs là một trình soạn thảo văn bản mã nguồn mở, nổi bật với khả năng tùy biến cao và hỗ trợ nhiều ngôn ngữ lập trình. Được phát triển lần đầu vào những năm 1970, Emacs nổi tiếng với những tính năng như chế độ lệnh, macro, và tích hợp khá nhiều công cụ trong một ứng dụng duy nhất. Trong môi trường British English và American English, thuật ngữ này vẫn giữ nguyên, nhưng sự khác biệt có thể xuất hiện trong cách phát âm và một số thuật ngữ kỹ thuật liên quan đến hệ điều hành.
Từ "emacs" xuất phát từ hai từ tiếng Anh "Editor Macros", có nguồn gốc từ những năm 1970 trong lĩnh vực lập trình. Ban đầu, từ này được sử dụng để chỉ một trình soạn thảo văn bản cho hệ thống UNIX, cho phép người dùng tùy biến và mở rộng chức năng thông qua macro. Xu hướng này phản ánh tính linh hoạt của emacs trong việc tạo ra các công cụ lập trình mạnh mẽ, vẫn được giữ nguyên trong ngữ nghĩa và cách sử dụng ngày nay.
Từ "emacs" thường được sử dụng trong bối cảnh công nghệ thông tin, cụ thể là trong lập trình và soạn thảo văn bản. Trong bốn thành phần của IELTS, từ này không phổ biến, vì nó chủ yếu xuất hiện trong các cuộc thảo luận kỹ thuật hoặc tài liệu dành cho lập trình viên. Thông thường, "emacs" được đề cập khi nói về các trình soạn thảo văn bản, đặc biệt là trong các khoá học lập trình hoặc hội thảo về phần mềm mã nguồn mở.