Bản dịch của từ Emacs trong tiếng Việt

Emacs

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Emacs (Noun)

ˈimˌæks
ˈimˌæks
01

(máy tính) bất kỳ việc triển khai hoặc triển khai lại emacs.

Computing any implementation or reimplementation of emacs.

Ví dụ

Many programmers use Emacs for efficient coding in social media apps.

Nhiều lập trình viên sử dụng Emacs để lập trình hiệu quả trong ứng dụng mạng xã hội.

Not everyone prefers Emacs over other text editors for social projects.

Không phải ai cũng thích Emacs hơn các trình soạn thảo khác cho dự án xã hội.

Is Emacs the best tool for collaborative writing in social contexts?

Liệu Emacs có phải là công cụ tốt nhất cho việc viết hợp tác trong bối cảnh xã hội không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/emacs/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Emacs

Không có idiom phù hợp