Bản dịch của từ Emancipationist trong tiếng Việt
Emancipationist

Emancipationist (Noun)
Frederick Douglass was a famous emancipationist in the 19th century.
Frederick Douglass là một nhà ủng hộ giải phóng nổi tiếng thế kỷ 19.
Many people were not emancipationists during the Civil War era.
Nhiều người không phải là nhà ủng hộ giải phóng trong thời kỳ Nội chiến.
Were emancipationists influential in changing public opinion about slavery?
Liệu các nhà ủng hộ giải phóng có ảnh hưởng đến ý kiến công chúng về nô lệ không?
Họ từ
Từ "emancipationist" được sử dụng để chỉ một người ủng hộ việc giải phóng, đặc biệt là trong bối cảnh xóa bỏ chế độ nô lệ hoặc các hình thức áp bức khác. Từ này thường gắn liền với các phong trào xã hội nhằm thúc đẩy quyền tự do và bình đẳng. Trong tiếng Anh, cả Anh và Mỹ đều sử dụng từ này với ý nghĩa tương tự, nhưng có thể khác nhau về ngữ điệu trong phát âm, với sự nhấn mạnh nhẹ hơn trong tiếng Anh Anh so với tiếng Anh Mỹ.
Từ "emancipationist" xuất phát từ động từ латин "emancipare", có nghĩa là "giải phóng". Tiền tố "e-" biểu thị sự thoát khỏi, trong khi "manus" có nghĩa là "bàn tay". Thuật ngữ này đã xuất hiện trong bối cảnh phong trào giải phóng nô lệ ở Hoa Kỳ vào thế kỷ 19, chỉ những người ủng hộ quyền tự do cho nô lệ. Sự phát triển của từ này phản ánh cam kết xã hội đối với các quyền tự do cá nhân và bình đẳng.
Từ "emancipationist" xuất hiện với tần suất thấp trong bốn thành phần của bài thi IELTS, chủ yếu trong các tài liệu liên quan đến lịch sử và quyền con người. Trong các văn cảnh khác, từ này thường được sử dụng trong các cuộc thảo luận về phong trào giải phóng, quyền tự do cá nhân và các chính sách xã hội. Thông thường, nó được áp dụng khi phân tích các chủ đề liên quan đến cải cách xã hội, chủ nghĩa nhân quyền và sự phát triển của dân chủ.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp