Bản dịch của từ Abolition trong tiếng Việt
Abolition
Abolition (Noun)
Hành động bãi bỏ một hệ thống, thông lệ hoặc thể chế.
The action of abolishing a system, practice, or institution.
The abolition of slavery in the 19th century was a landmark event.
Việc bãi bỏ chế độ nô lệ vào thế kỷ 19 là một sự kiện mang tính bước ngoặt.
The abolition of child labor laws improved working conditions.
Việc bãi bỏ luật lao động trẻ em đã cải thiện điều kiện làm việc.
The abolition of the death penalty is a controversial topic.
Việc bãi bỏ án tử hình là một chủ đề gây tranh cãi.
Dạng danh từ của Abolition (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Abolition | Abolitions |
Họ từ
Từ "abolition" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "abolitio", chỉ hành động bãi bỏ một luật lệ hoặc hệ thống nào đó. Trong ngữ cảnh lịch sử, thuật ngữ này thường được sử dụng để chỉ việc bãi bỏ chế độ nô lệ, đặc biệt ở Mỹ vào thế kỷ 19. Từ này không có sự khác biệt rõ rệt giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, cả hai đều sử dụng "abolition" để chỉ cùng một khái niệm về sự kết thúc của sự áp bức hay bất công.
Từ "abolition" xuất phát từ tiếng Latinh "abolitio", có nghĩa là "xóa bỏ" hoặc "hủy bỏ". Nguồn gốc của từ này được hình thành từ động từ "abolere", mang ý nghĩa "tiêu diệt" hoặc "loại bỏ". Trong lịch sử, "abolition" thường được sử dụng để chỉ phong trào bãi bỏ chế độ nô lệ vào thế kỷ 19, phản ánh ý chí xóa bỏ những hình thức bất công. Ngày nay, từ này vẫn giữ nguyên nghĩa trong các ngữ cảnh liên quan đến việc bãi bỏ luật lệ hoặc chính sách không công bằng.
Từ "abolition" thường xuất hiện trong các ngữ cảnh pháp lý và chính trị, đặc biệt liên quan đến việc bãi bỏ chế độ nô lệ và các hình thức phân biệt đối xử. Trong bốn thành phần của IELTS, từ này có tần suất tương đối thấp trong phần Nghe và Nói, nhưng có thể xuất hiện nhiều hơn trong phần Đọc và Viết, đặc biệt khi thảo luận về lịch sử hoặc quyền con người. "Abolition" thường được dùng trong các nghiên cứu xã hội, bài viết học thuật, và những cuộc tranh luận về các vấn đề đạo đức và nhân quyền.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp