Bản dịch của từ Abolition trong tiếng Việt

Abolition

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Abolition(Noun)

ˌæbəlˈɪʃən
ˌeɪbəˈɫɪʃən
01

Hành động bãi bỏ một hệ thống, thói quen hoặc tổ chức.

The act of abolishing a system practice or institution

Ví dụ
02

Một sự kết thúc chính thức hoặc chấm dứt điều gì đó.

A formal ending or termination of something

Ví dụ
03

Phong trào chấm dứt chế độ nô lệ ở Hoa Kỳ

The movement to end slavery in the United States

Ví dụ