Bản dịch của từ Abolition trong tiếng Việt

Abolition

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Abolition (Noun)

ˌæbəlˈɪʃn̩
ˌæbəlˈɪʃn̩
01

Hành động bãi bỏ một hệ thống, thông lệ hoặc thể chế.

The action of abolishing a system, practice, or institution.

Ví dụ

The abolition of slavery in the 19th century was a landmark event.

Việc bãi bỏ chế độ nô lệ vào thế kỷ 19 là một sự kiện mang tính bước ngoặt.

The abolition of child labor laws improved working conditions.

Việc bãi bỏ luật lao động trẻ em đã cải thiện điều kiện làm việc.

The abolition of the death penalty is a controversial topic.

Việc bãi bỏ án tử hình là một chủ đề gây tranh cãi.

Dạng danh từ của Abolition (Noun)

SingularPlural

Abolition

Abolitions

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Abolition cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Abolition

Không có idiom phù hợp