Bản dịch của từ Abolition trong tiếng Việt
Abolition
Noun [U/C]

Abolition(Noun)
ˌæbəlˈɪʃən
ˌeɪbəˈɫɪʃən
01
Hành động bãi bỏ một hệ thống, thói quen hoặc tổ chức.
The act of abolishing a system practice or institution
Ví dụ
02
Một sự kết thúc chính thức hoặc chấm dứt điều gì đó.
A formal ending or termination of something
Ví dụ
