Bản dịch của từ Emancipative trong tiếng Việt

Emancipative

Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Emancipative (Adjective)

ɨmˈænsəpˌeɪtɨv
ɨmˈænsəpˌeɪtɨv
01

Liên quan đến hoặc đặc trưng bởi sự giải phóng.

Relating to or characterized by emancipation.

Ví dụ

The emancipative movement in 1963 changed many lives for the better.

Phong trào giải phóng năm 1963 đã thay đổi nhiều cuộc đời tốt hơn.

The new policies are not emancipative for marginalized communities in our city.

Các chính sách mới không mang tính giải phóng cho cộng đồng thiệt thòi ở thành phố chúng tôi.

Is the emancipative approach effective in reducing social inequalities today?

Phương pháp giải phóng có hiệu quả trong việc giảm bất bình đẳng xã hội hôm nay không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/emancipative/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Emancipative

Không có idiom phù hợp