Bản dịch của từ Emancipative trong tiếng Việt
Emancipative

Emancipative (Adjective)
Liên quan đến hoặc đặc trưng bởi sự giải phóng.
Relating to or characterized by emancipation.
The emancipative movement in 1963 changed many lives for the better.
Phong trào giải phóng năm 1963 đã thay đổi nhiều cuộc đời tốt hơn.
The new policies are not emancipative for marginalized communities in our city.
Các chính sách mới không mang tính giải phóng cho cộng đồng thiệt thòi ở thành phố chúng tôi.
Is the emancipative approach effective in reducing social inequalities today?
Phương pháp giải phóng có hiệu quả trong việc giảm bất bình đẳng xã hội hôm nay không?
Họ từ
Từ "emancipative" có nghĩa là mang tính giải phóng, thường được sử dụng để chỉ những hành động hoặc quá trình đưa lại quyền tự do cho cá nhân hoặc nhóm người. Từ này không có sự khác biệt rõ rệt giữa Anh-Mỹ trong cách viết hoặc phát âm. Tuy nhiên, trong bối cảnh sử dụng, từ này thường xuất hiện trong các bài viết liên quan đến xã hội học, chính trị hoặc giáo dục, nơi nhấn mạnh vai trò của tự do cá nhân và bình đẳng trong xã hội.
Từ "emancipative" xuất phát từ gốc Latin "emancipare", có nghĩa là "giải phóng". Trong tiếng Latin, "ex-" có nghĩa là "ra ngoài" và "manus" có nghĩa là "bàn tay", ám chỉ việc thoát khỏi sự kiểm soát. Từ này đã phát triển qua các ngôn ngữ châu Âu, trở thành một thuật ngữ liên quan đến việc giải phóng cá nhân hoặc nhóm người khỏi sự áp bức. Ngày nay, "emancipative" thường được sử dụng để mô tả các hành động hoặc quá trình nhằm đạt được tự do và quyền lợi.
Từ "emancipative" thể hiện khả năng mang lại tự do hoặc giải phóng. Trong kì thi IELTS, từ này không phổ biến trong cả bốn phần: Nghe, Nói, Đọc và Viết, thường chỉ xuất hiện trong ngữ cảnh học thuật hoặc các chủ đề liên quan đến nhân quyền và xã hội. Ngoài ra, từ này cũng thường được sử dụng trong các bài viết và thảo luận về các phong trào xã hội hoặc chính trị, nơi mà việc giải phóng cá nhân và tập thể được nhấn mạnh.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp