Bản dịch của từ Emancipation trong tiếng Việt

Emancipation

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Emancipation (Noun)

ɪmænsəpˈeɪʃn
ɪmænsəpˈeɪʃn
01

Thực tế hoặc quá trình được giải phóng khỏi các hạn chế về pháp lý, xã hội hoặc chính trị; sự giải thoát.

The fact or process of being set free from legal social or political restrictions liberation.

Ví dụ

Emancipation led to significant social changes in American society after 1865.

Sự giải phóng đã dẫn đến những thay đổi xã hội quan trọng ở Mỹ sau năm 1865.

Emancipation is not just a historical event; it still matters today.

Sự giải phóng không chỉ là một sự kiện lịch sử; nó vẫn quan trọng hôm nay.

What role did emancipation play in the civil rights movement?

Sự giải phóng đóng vai trò gì trong phong trào dân quyền?

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Emancipation cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Emancipation

Không có idiom phù hợp