Bản dịch của từ Emancipation trong tiếng Việt
Emancipation
Emancipation (Noun)
Emancipation led to significant social changes in American society after 1865.
Sự giải phóng đã dẫn đến những thay đổi xã hội quan trọng ở Mỹ sau năm 1865.
Emancipation is not just a historical event; it still matters today.
Sự giải phóng không chỉ là một sự kiện lịch sử; nó vẫn quan trọng hôm nay.
What role did emancipation play in the civil rights movement?
Sự giải phóng đóng vai trò gì trong phong trào dân quyền?
Họ từ
Từ "emancipation" có nghĩa là sự giải phóng hoặc thoát khỏi sự kiểm soát, thường liên quan đến các quyền tự do cá nhân hoặc chính trị. Trong ngữ cảnh lịch sử, từ này thường được sử dụng để chỉ việc giải phóng nô lệ, nổi bật nhất là "Emancipation Proclamation" ở Hoa Kỳ. Từ này không có sự khác biệt đáng kể giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, tuy nhiên, cách phát âm có thể khác nhau, với trọng âm trong tiếng Anh Anh thường rơi vào âm đầu /ɪˌmæn.sɪˈpeɪ.ʃən/.
Từ "emancipation" có nguồn gốc từ động từ Latin "emancipare", nghĩa là "giải phóng". Trong đó, "e-" có nghĩa là "ra khỏi" và "manus" có nghĩa là "bàn tay", ám chỉ việc thoát khỏi sự kiểm soát. Từ này lần đầu được sử dụng trong nghĩa chính trị vào thế kỷ 17, đặc biệt trong bối cảnh giải phóng nô lệ và các vấn đề về quyền con người. Ý nghĩa hiện tại vẫn giữ nguyên quan niệm về việc giải thoát và trao quyền cho những cá nhân bị áp bức.
Từ "emancipation" xuất hiện với tần suất tương đối thấp trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS, chủ yếu ở phần Writing và Speaking, khi thí sinh bàn luận về các chủ đề liên quan đến quyền con người và tự do cá nhân. Trong các ngữ cảnh khác, "emancipation" thường được sử dụng trong các thảo luận về lịch sử, đặc biệt là liên quan đến phong trào giải phóng nô lệ và những tác động xã hội của nó. Sự phổ biến của từ này trong các tài liệu học thuật, chính trị và văn hóa cũng cho thấy tầm quan trọng của nó trong việc hiểu các vấn đề xã hội đương đại.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp