Bản dịch của từ Embanks trong tiếng Việt
Embanks
Embanks (Verb)
Hình thức (một bờ kè)
Form an embankment.
The community embanks the river to prevent flooding during heavy rains.
Cộng đồng đắp đê sông để ngăn lũ trong mùa mưa lớn.
They do not embank areas prone to erosion near the village.
Họ không đắp đê những khu vực dễ bị xói mòn gần làng.
Do residents embank the riverbanks to protect their homes from floods?
Cư dân có đắp đê hai bên sông để bảo vệ nhà khỏi lũ không?
Embanks (Noun)
Một bờ kè.
An embankment.
The city built embanks to protect against flooding during heavy rains.
Thành phố xây dựng đê để bảo vệ khỏi lũ lụt khi mưa lớn.
Many people do not know about the new embanks in the area.
Nhiều người không biết về các đê mới trong khu vực.
Are the embanks effective in preventing floods in the city?
Các đê có hiệu quả trong việc ngăn chặn lũ lụt ở thành phố không?