Bản dịch của từ Embanks trong tiếng Việt
Embanks

Embanks (Verb)
Hình thức (một bờ kè)
Form an embankment.
The community embanks the river to prevent flooding during heavy rains.
Cộng đồng đắp đê sông để ngăn lũ trong mùa mưa lớn.
They do not embank areas prone to erosion near the village.
Họ không đắp đê những khu vực dễ bị xói mòn gần làng.
Do residents embank the riverbanks to protect their homes from floods?
Cư dân có đắp đê hai bên sông để bảo vệ nhà khỏi lũ không?
Embanks (Noun)
Một bờ kè.
An embankment.
The city built embanks to protect against flooding during heavy rains.
Thành phố xây dựng đê để bảo vệ khỏi lũ lụt khi mưa lớn.
Many people do not know about the new embanks in the area.
Nhiều người không biết về các đê mới trong khu vực.
Are the embanks effective in preventing floods in the city?
Các đê có hiệu quả trong việc ngăn chặn lũ lụt ở thành phố không?
Họ từ
Từ "embanks" là động từ có nghĩa là xây dựng bờ đê hoặc kè để ngăn chặn nước, thường được sử dụng trong ngữ cảnh kỹ thuật xây dựng và quản lý nước. Trong tiếng Anh, từ này được sử dụng chủ yếu ở dạng số nhiều "embankments" khi chỉ các công trình cụ thể. Không có sự khác biệt lớn giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ trong cách sử dụng từ này, tuy nhiên, trong một số ngữ cảnh, tiếng Anh Anh có thể nhấn mạnh vào các quy trình kỹ thuật hơn.
Từ "embanks" có nguồn gốc từ tiếng Pháp cổ "embanque", có nghĩa là "đắp bờ". Các từ gốc Latin như "in-" (trong) và "bank" liên quan đến hình thức đất hay vật thể tăng lên. Định nghĩa hiện tại của từ này liên quan đến hành động xây dựng hoặc gia cố các bờ tường, thường để ngăn lũ hoặc tạo ra không gian cho giao thông. Sự phát triển của từ này phản ánh nhu cầu xây dựng công trình hạ tầng trong lịch sử của con người.
Từ "embanks" ít xuất hiện trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS, bao gồm Nghe, Nói, Đọc và Viết, vì nó mang tính chuyên môn hơn và thường chỉ xuất hiện trong các ngữ cảnh kỹ thuật hoặc môi trường xây dựng. Trong ngữ cảnh khác, từ này thường được sử dụng để chỉ hành động xây dựng bờ kè hoặc bờ vũng, thường liên quan đến quy hoạch đô thị hoặc quản lý bão lũ. Sự sử dụng của nó thường gặp trong các tài liệu kỹ thuật hoặc báo cáo môi trường.