Bản dịch của từ Embankment trong tiếng Việt

Embankment

Noun [U/C]

Embankment (Noun)

ɛmbˈæŋkmn̩t
ɛmbˈæŋkmn̩t
01

Một bức tường hoặc bờ đất hoặc đá được xây dựng để ngăn chặn dòng sông làm ngập lụt một khu vực.

A wall or bank of earth or stone built to prevent a river flooding an area.

Ví dụ

The embankment along the river saved the town from flooding.

Bờ đê dọc theo con sông đã cứu thành phố khỏi lũ lụt.

People gathered on the embankment to watch the fireworks display.

Mọi người tụ tập trên bờ đê để xem pháo hoa.

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Embankment

Không có idiom phù hợp