Bản dịch của từ Embankment trong tiếng Việt
Embankment
Noun [U/C]
Embankment (Noun)
ɛmbˈæŋkmn̩t
ɛmbˈæŋkmn̩t
Ví dụ
The embankment along the river saved the town from flooding.
Bờ đê dọc theo con sông đã cứu thành phố khỏi lũ lụt.
People gathered on the embankment to watch the fireworks display.
Mọi người tụ tập trên bờ đê để xem pháo hoa.
Video ngữ cảnh
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Độ phù hợp
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Độ phù hợp
Ít phù hợp
Tần suất xuất hiện
1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
Idiom with Embankment
Không có idiom phù hợp