Bản dịch của từ Embeddable trong tiếng Việt

Embeddable

Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Embeddable (Adjective)

ɛmbˈɛdəbəl
ɛmbˈɛdəbəl
01

Có khả năng được nhúng vào một cái gì đó.

Capable of being embedded in something.

Ví dụ

The embeddable code made sharing the post easier.

Mã nhúng giúp chia sẻ bài viết dễ dàng hơn.

The embeddable video boosted engagement on the platform.

Video có thể nhúng tăng tương tác trên nền tảng.

The embeddable map displayed real-time locations of friends.

Bản đồ có thể nhúng hiển thị vị trí thời gian thực của bạn bè.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/embeddable/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Embeddable

Không có idiom phù hợp