Bản dịch của từ Embeddable trong tiếng Việt
Embeddable

Embeddable (Adjective)
The embeddable code made sharing the post easier.
Mã nhúng giúp chia sẻ bài viết dễ dàng hơn.
The embeddable video boosted engagement on the platform.
Video có thể nhúng tăng tương tác trên nền tảng.
The embeddable map displayed real-time locations of friends.
Bản đồ có thể nhúng hiển thị vị trí thời gian thực của bạn bè.
Từ "embeddable" là tính từ trong tiếng Anh, chỉ tính chất có thể được nhúng hoặc tích hợp vào một hệ thống, môi trường hay ứng dụng khác. Từ này thường được sử dụng trong lĩnh vực công nghệ thông tin, đặc biệt là khi nói về các đoạn mã, hình ảnh hay video có thể được nhúng vào website hoặc phần mềm. Trong tiếng Anh British và American, từ này được sử dụng tương tự về nghĩa và cách viết, không có sự khác biệt đáng kể trong phát âm hay ngữ cảnh sử dụng.
Từ "embeddable" có nguồn gốc từ tiếng Latin với gốc từ "in-" (vào trong) và "bedding" (đặt, lắp đặt). Cấu trúc từ này được hình thành từ động từ "embed" (nhúng, gắn vào), có nghĩa là lắp ghép hoặc chèn một phần vào trong phần khác. Qua thời gian, từ này đã phát triển để chỉ khả năng nhúng hoặc tích hợp các nội dung số trong các nền tảng, điều này phản ánh tính chất của công nghệ hiện đại trong việc hợp nhất các thông tin.
Từ "embeddable" xuất hiện khá ít trong bốn thành phần của IELTS, chủ yếu trong các bài thi nói và viết liên quan đến công nghệ thông tin hoặc truyền thông. Trong bối cảnh khác, từ này thường được sử dụng trong lĩnh vực phát triển phần mềm, đặc biệt để chỉ khả năng nhúng các thành phần, như video hoặc ứng dụng, vào trang web hoặc nền tảng số. Từ này thường liên quan đến các cuộc thảo luận về giao diện người dùng và tiện ích trực tuyến.