Bản dịch của từ Embryopathy trong tiếng Việt

Embryopathy

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Embryopathy (Noun)

ɛmbɹˈɑiəti
ɛmbɹˈɑiəti
01

Một khiếm khuyết phát triển ở phôi thai hoặc thai nhi.

A developmental defect in an embryo or fetus.

Ví dụ

Embryopathy can lead to serious health issues for newborns.

Bệnh lý phôi thai có thể dẫn đến vấn đề sức khỏe nghiêm trọng cho trẻ sơ sinh.

Embryopathy does not affect every pregnancy, only some cases are reported.

Bệnh lý phôi thai không ảnh hưởng đến mọi thai kỳ, chỉ một số trường hợp được báo cáo.

What causes embryopathy in some pregnancies but not others?

Nguyên nhân nào gây ra bệnh lý phôi thai trong một số thai kỳ nhưng không phải những thai kỳ khác?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/embryopathy/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Embryopathy

Không có idiom phù hợp