Bản dịch của từ Embryopathy trong tiếng Việt
Embryopathy

Embryopathy (Noun)
Một khiếm khuyết phát triển ở phôi thai hoặc thai nhi.
A developmental defect in an embryo or fetus.
Embryopathy can lead to serious health issues for newborns.
Bệnh lý phôi thai có thể dẫn đến vấn đề sức khỏe nghiêm trọng cho trẻ sơ sinh.
Embryopathy does not affect every pregnancy, only some cases are reported.
Bệnh lý phôi thai không ảnh hưởng đến mọi thai kỳ, chỉ một số trường hợp được báo cáo.
What causes embryopathy in some pregnancies but not others?
Nguyên nhân nào gây ra bệnh lý phôi thai trong một số thai kỳ nhưng không phải những thai kỳ khác?
Embryopathy là thuật ngữ y sinh học dùng để chỉ các rối loạn phát triển xảy ra trong giai đoạn phôi thai, thường do tác động của yếu tố môi trường hoặc di truyền. Thuật ngữ này không có sự khác biệt đặc biệt giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ. Tuy nhiên, cách phát âm có thể hơi khác nhau, nhưng ý nghĩa và cách sử dụng của từ này trong ngữ cảnh y học đều giống nhau. Embryopathy có thể dẫn đến các khuyết tật bẩm sinh nghiêm trọng và ảnh hưởng lâu dài đến sức khỏe của trẻ.
Từ "embryopathy" bắt nguồn từ tiếng Latinh "embryon", có nghĩa là "phôi" và hậu tố Hy Lạp "pathos", nghĩa là "bệnh lý". Từ này được hình thành để chỉ những rối loạn liên quan đến phôi thai trong quá trình phát triển trước khi sinh. Sự kết hợp của hai gốc từ này phản ánh mối liên hệ giữa sự biến đổi sinh học và các vấn đề sức khỏe có thể xảy ra trong giai đoạn đầu của thai kỳ, nhấn mạnh tầm quan trọng của phát triển phôi trong y học và sinh học.
Từ "embryopathy" xuất hiện với tần suất thấp trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS (Nghe, Nói, Đọc, Viết), chủ yếu do tính chuyên môn của nó trong lĩnh vực y học. Từ này thường được sử dụng trong bối cảnh nghiên cứu y dược, đặc biệt liên quan đến các rối loạn gây ra bởi yếu tố ngoại sinh trong quá trình phát triển phôi. Điều này có thể xảy ra trong các cuộc thảo luận về tác động của thuốc, rượu hoặc các tác nhân gây hại khác đối với thai nhi.