Bản dịch của từ Eminently trong tiếng Việt

Eminently

Adverb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Eminently (Adverb)

ˈɛmənntli
ˈɛmənntli
01

Ở một mức độ đáng chú ý; rất.

To a notable degree very.

Ví dụ

She is eminently qualified for the position.

Cô ấy rất đủ điều kiện cho vị trí đó.

He is not eminently skilled in public speaking.

Anh ấy không rất giỏi trong việc nói trước công chúng.

Is she eminently respected in the social community?

Cô ấy có được tôn trọng rất nhiều trong cộng đồng xã hội không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/eminently/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Giải đề IELTS Writing Task 1 và Task 2 ngày 15/06/2023
[...] If he had relied solely on luck rather than exercising patience, he may not have achieved such as an inventor [...]Trích: Giải đề IELTS Writing Task 1 và Task 2 ngày 15/06/2023

Idiom with Eminently

Không có idiom phù hợp
Góp ý & Báo lỗi nội dungMọi phản hồi của bạn sẽ được lắng nghe và góp phần giúp ZIM cải thiện chất lượng từ điển tốt nhất.