Bản dịch của từ Eminently trong tiếng Việt
Eminently

Eminently (Adverb)
She is eminently qualified for the position.
Cô ấy rất đủ điều kiện cho vị trí đó.
He is not eminently skilled in public speaking.
Anh ấy không rất giỏi trong việc nói trước công chúng.
Is she eminently respected in the social community?
Cô ấy có được tôn trọng rất nhiều trong cộng đồng xã hội không?
Họ từ
Từ "eminently" có nghĩa là "cao, nổi bật" trong ngữ cảnh mô tả một cách rõ ràng sự xuất sắc hoặc tính chất đáng chú ý của một người hoặc vật. Từ này thường được sử dụng trong văn phong trang trọng để nhấn mạnh sự ưu việt. Trong tiếng Anh British và American, cách phát âm có sự khác biệt nhẹ, nhưng từ ngữ và nghĩa thường được sử dụng giống nhau, không có sự khác biệt trong văn bản.
Từ "eminently" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "eminens", từ động từ "eminere" có nghĩa là "nổi bật" hoặc "đứng lên". Trong tiếng Latinh, "eminens" được sử dụng để chỉ điều gì đó vượt trội hoặc đáng chú ý. Kể từ khi chuyển sang tiếng Anh vào thế kỷ 15, "eminently" đã được sử dụng để mô tả sự xuất sắc hay sự nổi bật trong một lĩnh vực cụ thể, duy trì ý nghĩa ban đầu về sự khác biệt và cao cả.
Từ "eminently" xuất hiện với tần suất vừa phải trong các bài thi IELTS, chủ yếu trong phần Viết và Nói. Trong bối cảnh này, nó thường được sử dụng để nhấn mạnh tính chất vượt trội hoặc xuất sắc của một sự vật, hiện tượng. Trong các ngữ cảnh khác, từ này thường xuất hiện trong văn chương và các bài viết học thuật, khi tác giả muốn khẳng định hoặc nhấn mạnh giá trị hoặc tầm quan trọng của một đối tượng.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
