Bản dịch của từ Emosh trong tiếng Việt
Emosh

Emosh (Adjective)
Her emosh post about friendship touched many people's hearts last week.
Bài đăng emosh của cô ấy về tình bạn đã chạm đến trái tim nhiều người tuần trước.
The emosh video did not resonate with viewers at the social event.
Video emosh không gây được tiếng vang với khán giả tại sự kiện xã hội.
Why did his emosh speech at the party make everyone cry?
Tại sao bài phát biểu emosh của anh ấy tại bữa tiệc khiến mọi người khóc?
Từ "emosh" là một từ lóng trong tiếng Anh, được hình thành từ sự kết hợp của "emotional" và "squash". Nó thường chỉ trạng thái cảm xúc dày đặc, thường là cảm giác buồn bã hoặc xúc động mạnh. "Emosh" phổ biến trong văn hóa mạng và thường được sử dụng trong giao tiếp không chính thức. Tuy nhiên, từ này không chính thức được công nhận trong từ điển tiếng Anh truyền thống và ít được gặp trong văn viết chính thức.
Từ "emosh" xuất phát từ từ lóng trong tiếng Anh, kết hợp giữa "emotion" (cảm xúc) và một phần của "sosh" (social). Được sử dụng rộng rãi trong văn hóa mạng, "emosh" thể hiện sự nhấn mạnh về cảm xúc, thường trong những tình huống hài hước hoặc phong cách tối giản. Mặc dù không có nguồn gốc từ chữ Latin, từ này phản ánh phong trào ngôn ngữ hiện đại, nơi cảm xúc và xã hội giao thoa mạnh mẽ.
Từ "emosh" là một thuật ngữ slangs, thường được sử dụng trong văn nói và trên mạng xã hội để miêu tả cảm xúc mạnh mẽ, cảm động. Trong bốn thành phần của IELTS (Nghe, Nói, Đọc, Viết), tần suất sử dụng từ này thấp, chủ yếu xuất hiện trong ngữ cảnh không chính thức. Thông thường, từ này được sử dụng trong các cuộc trò chuyện cá nhân, bình luận trực tuyến hoặc bài viết thể hiện cảm xúc, nhưng không phù hợp với văn phong chính thức hay học thuật.