Bản dịch của từ Emosh trong tiếng Việt

Emosh

Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Emosh (Adjective)

ˈɛməʃ
ˈɛməʃ
01

(từ lóng) giàu cảm xúc.

Slang emotional.

Ví dụ

Her emosh post about friendship touched many people's hearts last week.

Bài đăng emosh của cô ấy về tình bạn đã chạm đến trái tim nhiều người tuần trước.

The emosh video did not resonate with viewers at the social event.

Video emosh không gây được tiếng vang với khán giả tại sự kiện xã hội.

Why did his emosh speech at the party make everyone cry?

Tại sao bài phát biểu emosh của anh ấy tại bữa tiệc khiến mọi người khóc?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/emosh/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Emosh

Không có idiom phù hợp