Bản dịch của từ Emotional disorder trong tiếng Việt
Emotional disorder
Emotional disorder (Noun)
Một rối loạn tâm lý đặc trưng bởi cảm xúc đau khổ và rối loạn trong phản ứng cảm xúc.
A psychological disorder characterized by emotional distress and disturbances in emotional response.
Many teenagers nowadays suffer from emotional disorders due to social pressure.
Hiện nay, nhiều thanh thiếu niên mắc các rối loạn cảm xúc do áp lực xã hội.
Support groups play a crucial role in helping individuals cope with emotional disorders.
Các nhóm hỗ trợ đóng vai trò quan trọng trong việc giúp cá nhân đối phó với các rối loạn cảm xúc.
Therapists provide therapy sessions to address emotional disorders effectively.
Các nhà trị liệu cung cấp các buổi hội thảo để giải quyết các rối loạn cảm xúc một cách hiệu quả.
She struggles with emotional disorder, affecting her social interactions.
Cô ấy đấu tranh với rối loạn cảm xúc, ảnh hưởng đến giao tiếp xã hội của cô.
His emotional disorder led to isolation from social gatherings and events.
Rối loạn cảm xúc của anh ấy dẫn đến cách ly khỏi các cuộc tụ tập và sự kiện xã hội.
Rối loạn cảm xúc (emotional disorder) là thuật ngữ chỉ những tình trạng tâm lý ảnh hưởng đến cảm xúc, hành vi và khả năng đối phó với tình huống hàng ngày. Các rối loạn này có thể bao gồm trầm cảm, lo âu, và rối loạn lưỡng cực. Trong tiếng Anh, thuật ngữ này được sử dụng phổ biến cả ở Anh và Mỹ, tuy cùng một nghĩa nhưng có thể khác nhau về ngữ điệu và ngữ cảnh sử dụng trong các hội thoại và tài liệu chính thức.
Thuật ngữ "emotional disorder" xuất phát từ tiếng Latin "emotio", có nghĩa là "cảm xúc", kết hợp với "disorder" từ tiếng Latin "disordinare", nghĩa là "rối loạn". Thuật ngữ này đã phát triển trong ngữ cảnh tâm lý học từ thế kỷ 20 để mô tả các tình trạng ảnh hưởng tiêu cực đến cảm xúc và hành vi của cá nhân. Sự kết hợp giữa cảm xúc và rối loạn nhấn mạnh tầm quan trọng của tâm lý trong việc hiểu và điều trị những vấn đề sức khỏe tâm thần.
Khái niệm "emotional disorder" xuất hiện với tần suất đáng kể trong các phần của kỳ thi IELTS, đặc biệt là trong phần Writing và Speaking, nơi thí sinh thường thảo luận về sức khỏe tâm lý và các vấn đề liên quan đến cảm xúc. Trong ngữ cảnh ngoài IELTS, thuật ngữ này thường được sử dụng trong các nghiên cứu tâm lý học, y học và các chương trình giáo dục nhằm nhận diện và hỗ trợ những người mắc phải các rối loạn cảm xúc. Các tình huống phổ biến liên quan đến thuật ngữ này bao gồm trị liệu tâm lý, thảo luận về các triệu chứng và cách can thiệp điều trị.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp