Bản dịch của từ Emotional disorder trong tiếng Việt

Emotional disorder

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Emotional disorder (Noun)

ɪmˈoʊʃənl dɪsˈɑɹdəɹ
ɪmˈoʊʃənl dɪsˈɑɹdəɹ
01

Một rối loạn tâm lý đặc trưng bởi cảm xúc đau khổ và rối loạn trong phản ứng cảm xúc.

A psychological disorder characterized by emotional distress and disturbances in emotional response.

Ví dụ

Many teenagers nowadays suffer from emotional disorders due to social pressure.

Hiện nay, nhiều thanh thiếu niên mắc các rối loạn cảm xúc do áp lực xã hội.

Support groups play a crucial role in helping individuals cope with emotional disorders.

Các nhóm hỗ trợ đóng vai trò quan trọng trong việc giúp cá nhân đối phó với các rối loạn cảm xúc.

Therapists provide therapy sessions to address emotional disorders effectively.

Các nhà trị liệu cung cấp các buổi hội thảo để giải quyết các rối loạn cảm xúc một cách hiệu quả.

She struggles with emotional disorder, affecting her social interactions.

Cô ấy đấu tranh với rối loạn cảm xúc, ảnh hưởng đến giao tiếp xã hội của cô.

His emotional disorder led to isolation from social gatherings and events.

Rối loạn cảm xúc của anh ấy dẫn đến cách ly khỏi các cuộc tụ tập và sự kiện xã hội.

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Emotional disorder cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Emotional disorder

Không có idiom phù hợp