Bản dịch của từ Employs trong tiếng Việt
Employs

Employs (Verb)
The company employs over 100 workers.
Công ty tuyển dụng hơn 100 công nhân.
She doesn't employ any interns for the project.
Cô ấy không tuyển dụng bất kỳ thực tập sinh nào cho dự án.
Does the organization employ volunteers for community events?
Tổ chức có tuyển dụng tình nguyện viên cho các sự kiện cộng đồng không?
Dạng động từ của Employs (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Employ |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Employed |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Employed |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Employs |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Employing |
Họ từ
Từ "employs" là động từ, có nghĩa là sử dụng hoặc thuê mướn ai đó để thực hiện một công việc cụ thể. Trong tiếng Anh Mỹ, từ này thường được sử dụng trong ngữ cảnh liên quan đến lao động và nhân sự, ví dụ như "The company employs several engineers". Trong khi đó, tiếng Anh Anh cũng sử dụng từ "employs" với ý nghĩa tương tự nhưng có thể thấy sự đa dạng hơn trong cách sử dụng từ vựng và ngữ pháp. Sự khác biệt chủ yếu nằm ở ngữ điệu và từ vựng bổ trợ hơn là nghĩa.
Từ "employs" bắt nguồn từ động từ Latinh "implicare", có nghĩa là "liên kết" hoặc "bắt chặt". Qua thời gian, từ này đã phát triển và biến đổi qua tiếng Pháp cổ thành "employer" trước khi trở thành "employ" trong tiếng Anh. Ngày nay, "employs" thường dùng để chỉ hành động tuyển dụng hoặc sử dụng lao động, phản ánh sự kết nối giữa cá nhân với công việc và trách nhiệm nghề nghiệp. Sự chuyển biến này nhấn mạnh vai trò xã hội và kinh tế của việc làm trong các hệ thống hiện đại.
Từ "employs" là một động từ thường gặp trong bốn thành phần của IELTS: Nghe, Nói, Đọc và Viết. Trong phần Đọc và Viết, từ này thường xuất hiện trong văn cảnh mô tả các phương pháp hoặc chiến lược được sử dụng trong nghiên cứu và lĩnh vực kinh tế. Ngoài ra, trong ngữ cảnh hàng ngày, nó thường được dùng để chỉ hành động thuê mướn nhân viên hoặc ứng dụng các kỹ thuật trong công việc. Sự phổ biến của từ này phản ánh nhu cầu giao tiếp hiệu quả trong môi trường chuyên nghiệp.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ



