Bản dịch của từ Emptily trong tiếng Việt
Emptily

Emptily (Adverb)
The park was emptily quiet on a weekday afternoon.
Công viên vắng vẻ vào một buổi chiều trong tuần.
The streets were emptily deserted during the lockdown.
Các con đường trống trải hoang vắng trong thời gian phong tỏa.
The classroom felt emptily silent after the students left.
Phòng học trở nên yên lặng vắng vẻ sau khi học sinh ra về.
Từ "emptily" là một trạng từ mang nghĩa "một cách rỗng tuếch" hoặc "không có nội dung". Nó được sử dụng để mô tả hành động hoặc cách thức thực hiện điều gì đó mà không có sự ý nghĩa, cảm xúc hoặc nội dung cụ thể. Trong tiếng Anh, từ này không có sự khác biệt giữa Anh Anh và Anh Mỹ về nghĩa lẫn cách viết. Tuy nhiên, cách phát âm có thể có sự khác biệt nhỏ do ngữ điệu, nhưng về cơ bản vẫn giữ nguyên ý nghĩa trong cả hai biến thể.
Từ "emptily" có nguồn gốc từ tiếng Latin "emptus", trước khi được chuyển thể qua tiếng Pháp "vide". "Emptily" thường diễn tả trạng thái không có nội dung hoặc giá trị. Sự kết hợp của tiền tố "em-" trong tiếng Latin với hậu tố "-ly" trong tiếng Anh tạo nên từ chỉ cách thức. Xu hướng sử dụng từ này trong ngữ cảnh biểu thị sự trống rỗng, vô vị, phản ánh sự chuyển biến trong ý nghĩa từ trạng thái vật lý sang tâm lý trong giao tiếp hiện đại.
Từ "emptily" xuất hiện với tần suất thấp trong các phần thi IELTS, thường được tìm thấy trong bài Nghe và Đọc hơn là trong bài Nói và Viết. Từ này thường liên quan đến các tình huống mô tả cảm xúc trống rỗng hay những phản ứng không có nội dung, chẳng hạn như khi một người nói điều gì đó không có ý nghĩa hoặc cảm xúc. Trong ngữ cảnh hàng ngày, "emptily" được sử dụng để miêu tả trạng thái tinh thần hoặc hành động thiếu nội dung, nhằm nhấn mạnh sự vô vị trong một tình huống cụ thể.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp