Bản dịch của từ Emptily trong tiếng Việt

Emptily

Adverb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Emptily (Adverb)

ˈɛmptəli
ˈɛmptəli
01

Một cách trống rỗng.

In an empty manner.

Ví dụ

The park was emptily quiet on a weekday afternoon.

Công viên vắng vẻ vào một buổi chiều trong tuần.

The streets were emptily deserted during the lockdown.

Các con đường trống trải hoang vắng trong thời gian phong tỏa.

The classroom felt emptily silent after the students left.

Phòng học trở nên yên lặng vắng vẻ sau khi học sinh ra về.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/emptily/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Emptily

Không có idiom phù hợp