Bản dịch của từ Empurple trong tiếng Việt
Empurple
Empurple (Verb)
She empurples her dress for the party.
Cô ấy làm cho chiếc váy của mình trở nên tím cho bữa tiệc.
He doesn't want to empurple his tie.
Anh ấy không muốn làm cho chiếc cà vạt của mình trở nên tím.
Does she empurple her hair before important events?
Cô ấy có làm cho tóc của mình trở nên tím trước các sự kiện quan trọng không?
Từ "empurple" là một động từ trong tiếng Anh, có nghĩa là làm cho trở nên tím hoặc có màu tím. Từ này thường được sử dụng để miêu tả hành động làm cho một cái gì đó có màu tím hoặc tạo ra hiệu ứng màu tím, như trong nghệ thuật hoặc trong văn chương. "Empurple" không có sự khác biệt đáng kể giữa tiếng Anh Mỹ và tiếng Anh Anh, cả hai đều sử dụng từ này một cách tương tự. Tuy nhiên, từ này không phổ biến trong giao tiếp hàng ngày và thường xuất hiện trong ngữ cảnh nghệ thuật hoặc mô tả.
Từ "empurple" có nguồn gốc từ tiếng Latin "purpura", mang nghĩa là màu tím, thường liên kết với giá trị và sự quý phái. Qua trung cổ, "purpura" được biến đổi thành "purple" trong tiếng Anh, và tiền tố "em-" được thêm vào để diễn đạt hành động biến hóa thành màu tím. Từ này không chỉ miêu tả sự chuyển sang màu tím mà còn gợi lên những ý nghĩa liên quan đến sự quý giá và sang trọng trong văn hóa.
Từ "empurple" có tần suất sử dụng thấp trong bốn thành phần của IELTS (Nghe, Nói, Đọc, Viết), chủ yếu xuất hiện trong ngữ cảnh văn học hoặc nghệ thuật, biểu thị sự chuyển biến sang màu tím. Trong giao tiếp thông thường, từ này ít được dùng và thường gặp trong mô tả hình ảnh, sắc thái trong thơ ca hoặc tác phẩm nghệ thuật. Nó thể hiện sự tinh tế và giàu cảm xúc, nhưng không phổ biến trong cuộc sống hàng ngày.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp