Bản dịch của từ Emule trong tiếng Việt
Emule
Emule (Verb)
She emuled her mentor's leadership style.
Cô ấy bắt chước phong cách lãnh đạo của người hướng dẫn của mình.
The students emuled the behavior of the older students.
Các học sinh bắt chước hành vi của các học sinh lớn tuổi.
He emuled his favorite author's writing techniques.
Anh ấy bắt chước các kỹ thuật viết của tác giả yêu thích của mình.
Chu Du Speak
Bạn
Luyện Speaking sử dụng Emule cùng Chu Du Speak
Video ngữ cảnh
Emule là một phần mềm mã nguồn mở được phát triển nhằm mục đích chia sẻ file qua mạng P2P (peer-to-peer). Phần mềm này cho phép người dùng tải về và chia sẻ các tập tin, bao gồm video, âm thanh và tài liệu. Trong khi emule chủ yếu được sử dụng trong cộng đồng người nói tiếng Anh, không có sự khác biệt rõ rệt giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ về nghĩa và cách sử dụng thuật ngữ này. Tuy nhiên, người dùng có thể có các phương pháp khác nhau để chia sẻ và quản lý nội dung trên emule do sự khác biệt về quy định và luật bản quyền ở từng quốc gia.
Từ "emule" xuất phát từ tiếng Latinh "emulor," có nghĩa là "mô phỏng" hoặc "cạnh tranh." Trong lịch sử, thuật ngữ này được sử dụng để chỉ việc bắt chước hành động hoặc phẩm chất của người khác với mục đích học hỏi hoặc vượt trội hơn. Đến nay, "emule" thường chỉ đến phần mềm chia sẻ tệp tin, nơi người dùng có thể "mô phỏng" hành vi của nhau để tải về hoặc chia sẻ tài nguyên, thể hiện sự phát triển từ nghĩa gốc về cạnh tranh và bắt chước.
Từ "emule" không phải là một từ phổ biến trong các thành phần của IELTS, bao gồm Nghe, Nói, Đọc và Viết. Trong bối cảnh khác, "emule" chủ yếu xuất hiện trong lĩnh vực công nghệ thông tin, đặc biệt liên quan đến phần mềm chia sẻ tệp tin. Thuật ngữ này thường được sử dụng khi bàn luận về các ứng dụng chia sẻ dữ liệu hoặc trong các bài viết về an ninh mạng và bản quyền.